
- Giới thiệu năm 2013, Tháng 5
Nặng 150g, Dày 10mm
Android 4.0.4
Bộ nhớ 4GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
Hãng : XOLO - 4.3″
540×960 pixels
- 5MP
1080p
- 1GB RAM
Intel Atom Z2460
- 2000mAh
Cho thị trường Ấn Độ
Download App cho Android tại đây
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
Băng tần 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | |
Tốc độ | HSPA 21.1/11.5 Mbps |
Giới thiệu | Công bố | 2013, Tháng 5. Giới thiệu năm 2013, Tháng 5 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 126 x 64.7 x 10 mm (4.96 x 2.55 x 0.39 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 150 g (5.29 oz) | |
SIMi | 2 SIM (Mini-SIM) |
Thông số Màn hình | Loại | IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 4.3 inches, 51.0 cm2 (~62.5% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 540 x 960 pixels, tỉ lệ 16:9 (~256 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich) |
---|---|---|
Chipseti | Intel Atom Z2460 | |
Chip xử lý (CPU)i | 1.6 GHz | |
Chip đồ họa (GPU)i | PowerVR SGX540 |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 4GB 1GB RAM |
Camera sau | Đơn | 5 MP, AF |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED | |
Tính năng | 1080p@30fps |
Camera trước | Đơn | VGA |
---|---|---|
Tính năng |
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
---|---|---|
Bluetoothi | 2.1 | |
Định vị | GPS | |
NFCi | Không | |
Đài radio | Đài FM | |
USBi | microUSB 2.0 |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn |
---|
Thông số về Pin | Loại | Pin Li-Ion dung lượng 2000 mAh, có thể tháo rời |
---|
Thông tin khác | Màu sắc | White, Black |
---|---|---|
Giá bán | Khoảng (140 * 23000) VNĐ |
pls note
[XOLO_phone]