XOLO X1000

  • Giới thiệu năm 2013, Tháng 3
    Nặng 140g, Dày 9.1mm
    Android 4.0.4, cập nhật lên 4.1
    Bộ nhớ 8GB, microSDHC
    Hãng : XOLO
  • 4.7″
    720×1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
    Intel Atom Z2480
  • 1900mAh

Cho thị trường Ấn Độ

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2013, Tháng 3. Giới thiệu năm 2013, Tháng 3
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 133.9 x 67.6 x 9.1 mm (5.27 x 2.66 x 0.36 in)
Trọng lượng 140 g (4.94 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại TFT
Kích thước 4.7 inches, 60.9 cm2 (~67.3% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~312 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich), có thể cập nhật lên 4.1 (Jelly Bean)
Chipseti Intel Atom Z2480
Chip xử lý (CPU)i 2 GHz
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR SGX540
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 1.3 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 2.1, A2DP, EDR
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 1900 mAh, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 336 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 9 giờ trong 30 phút
Thông tin khác Màu sắc Black
Chỉ số SAR ở Châu Âu 1.30 W/kg (đầu) 1.22 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (170 * 23000) VNĐ

pls note

[XOLO_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Máy tính bảng XOLO Tab

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 9480g, 11.3mmAndroid 4.14GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDXCBrand: 8.0″ 768×1024 pixels 2MP Quay video 1GB…
Xem tiếp

XOLO One HD

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 19.5mmAndroid 5.18GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580M 2300mAh Li-Poi For…
Xem tiếp

XOLO A500S Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 59.2mmAndroid 4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 3MP 720p 512MB RAM MT6572…
Xem tiếp

XOLO Q2000

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 11180g, 9.8mmAndroid 4.28GB, microSDHCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 1GB RAM MT6589 2600mAh Li-Poi…
Xem tiếp

XOLO Hive 8X-1000

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 87.9mmAndroid 4.4.216GB, microSDHCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 2GB RAM MT6592M 1920mAh Li-Ioni For…
Xem tiếp

XOLO Black

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 77.3mmAndroid 5.0, HIVE Atlas UI16GB, microSDHCBrand: 5.5″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Snapdragon…