XOLO Q800 X-Edition

  • Giới thiệu năm 2013, Tháng 2
    143.5g, Dày 9.6mm
    Android 4.1.2
    Bộ nhớ 4GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : XOLO
  • 4.5″
    540×960 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
    MT6589
  • 2100mAh

Cho thị trường Ấn Độ

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2013, Tháng 2. Giới thiệu năm 2013, Tháng 2
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 135.5 x 67 x 9.6 mm (5.33 x 2.64 x 0.38 in)
Trọng lượng 143.5 g (5.04 oz)
SIMi 2 SIM (Mini-SIM)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.5 inches, 55.8 cm2 (~61.5% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 540 x 960 pixels, tỉ lệ 16:9 (~245 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.1.2 (Jelly Bean)
Chipseti Mediatek MT6589 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.2 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR SGX544
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 4GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 1 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM, ghi âm
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 2100 mAh, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 360 giờ (2G) / Lên đến 360 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 16 giờ (2G) / Lên đến 10 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black, White
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.65 W/kg (đầu) 0.95 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (100 * 23000) VNĐ

pls note

[XOLO_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

XOLO A500S Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 59.2mmAndroid 4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 3MP 720p 512MB RAM MT6572…
Xem tiếp

XOLO Hive 8X-1000

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 87.9mmAndroid 4.4.216GB, microSDHCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 2GB RAM MT6592M 1920mAh Li-Ioni For…
Xem tiếp

XOLO X910

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 5150g, 10mmAndroid 4.0.44GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.3″ 540×960 pixels 5MP 1080p 1GB RAM…
Xem tiếp

XOLO Play

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 7167g, 10.4mmAndroid 4.1.14GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.7″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM…
Xem tiếp

XOLO A500L

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 1011.9mmAndroid 4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 3MP Quay video 512MB RAM…
Xem tiếp

XOLO Black

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 77.3mmAndroid 5.0, HIVE Atlas UI16GB, microSDHCBrand: 5.5″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Snapdragon…