- Giới thiệu năm 2013, Tháng 11
Nặng 116g, Dày 10.7mm
Android 4.1
Bộ nhớ 4GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
Hãng : XOLO - 4.0″
480×800 pixels
- 5MP
720p
- 1GB RAM
Snapdragon S4 Play
- 1450mAh
Cho thị trường Ấn Độ
Download App cho Android tại đây
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
Băng tần 3G | HSDPA 2100 | |
Tốc độ | HSPA 7.2/5.76 Mbps |
Giới thiệu | Công bố | 2013, Tháng 11. Giới thiệu năm 2013, Tháng 11 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 118.5 x 63 x 10.7 mm (4.67 x 2.48 x 0.42 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 116 g (4.09 oz) | |
SIMi | 2 SIM |
Thông số Màn hình | Loại | TFT |
---|---|---|
Kích thước | 4.0 inches, 45.5 cm2 (~61.0% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~233 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 4.1 (Jelly Bean) |
---|---|---|
Chipseti | Qualcomm MSM8225Q Snapdragon S4 Play | |
Chip xử lý (CPU)i | Bốn nhân 1.2 GHz Cortex-A5 | |
Chip đồ họa (GPU)i | Adreno 203 |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 4GB 1GB RAM |
Camera sau | Đơn | 5 MP, AF |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED, chụp toàn cảnh, HDR | |
Tính năng | 720p |
Camera trước | Đơn | VGA |
---|---|---|
Tính năng |
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
---|---|---|
Bluetoothi | 3.0 | |
Định vị | GPS | |
NFCi | Không | |
Đài radio | Đài FM | |
USBi | microUSB 2.0 |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | Gia tốc kế, tiệm cận |
---|
Thông số về Pin | Loại | Pin Li-Ion dung lượng 1450 mAh, có thể tháo rời |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 333 giờ (2G) / Lên đến 242 giờ (3G) | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 13 giờ trong 20 phút (2G) / Lên đến 10 giờ (3G) |
Thông tin khác | Màu sắc | White |
---|---|---|
Giá bán | Khoảng (90 * 23000) VNĐ |
pls note
[XOLO_phone]