- Giới thiệu năm 2013, Tháng 12
Dày 8.9mm
Android 4.2
Bộ nhớ 16GB, microSDHC
Hãng : XOLO - 5.7″
1080×1920 pixels
- 13MP
1080p
- 2GB RAM
MT6589
- 4000mAh
Cho thị trường Ấn Độ
Download App cho Android tại đây
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
Băng tần 3G | HSDPA 900 / 1900 / 2100 | |
Tốc độ | HSPA 42.2/11.5 Mbps |
Giới thiệu | Công bố | 2013, Tháng 12. Giới thiệu năm 2013, Tháng 12 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 164.8 x 81.6 x 8.9 mm (6.49 x 3.21 x 0.35 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | – | |
SIMi | 2 SIM |
Thông số Màn hình | Loại | IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 5.7 inches, 89.6 cm2 (~66.6% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, tỉ lệ 16:9 (~386 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 4.2 (Jelly Bean) |
---|---|---|
Chipseti | Mediatek MT6589 (28 nm) | |
Chip xử lý (CPU)i | Bốn nhân 1.5 GHz Cortex-A7 | |
Chip đồ họa (GPU)i | PowerVR SGX544 |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 16GB 2GB RAM |
Camera sau | Đơn | 13 MP, AF |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh | |
Tính năng | 1080p@30fps |
Camera trước | Đơn | 5 MP |
---|---|---|
Tính năng |
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
---|---|---|
Bluetoothi | 4.0, A2DP | |
Định vị | GPS, GLONASS | |
NFCi | Không | |
Đài radio | Đài FM | |
USBi | microUSB 2.0, OTG |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn |
---|
Thông số về Pin | Loại | Pin Li-Ion dung lượng 4000 mAh, có thể tháo rời |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 667 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 33 giờ |
Thông tin khác | Màu sắc | Black, White |
---|---|---|
Chỉ số SAR ở Châu Âu | 0.37 W/kg (đầu) 0.53 W/kg (thân máy) | |
Giá bán | Khoảng (250 * 23000) VNĐ |
pls note
[XOLO_phone]