- Giới thiệu năm 2013, Tháng 7
Nặng 167g, Dày 10.4mm
Android 4.1.1
Bộ nhớ 4GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
Hãng : XOLO - 4.7″
720×1280 pixels
- 8MP
1080p
- 1GB RAM
Nvidia Tegra 3
- 2000mAh
Cho thị trường Ấn Độ
Download App cho Android tại đây
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 900 / 1800 | |
Băng tần 3G | HSDPA 900 / 2100 | |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
Giới thiệu | Công bố | 2013, Tháng 7. Giới thiệu năm 2013, Tháng 7 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 138.4 x 70 x 10.4 mm (5.45 x 2.76 x 0.41 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 167 g (5.89 oz) | |
SIMi | Mini-SIM |
Thông số Màn hình | Loại | IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 4.7 inches, 60.9 cm2 (~62.9% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~312 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 4.1.1 (Jelly Bean) |
---|---|---|
Chipseti | Nvidia Tegra 3 | |
Chip xử lý (CPU)i | Bốn nhân 1.5 GHz | |
Chip đồ họa (GPU)i | ULP GeForce |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 4GB 1GB RAM |
Camera sau | Đơn | 8 MP, AF |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED | |
Tính năng | 1080p@30fps |
Camera trước | Đơn | 2 MP |
---|---|---|
Tính năng |
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
---|---|---|
Bluetoothi | 3.0 | |
Định vị | GPS | |
NFCi | Không | |
Đài radio | Không | |
USBi | microUSB 2.0 |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn |
---|
Thông số về Pin | Loại | Pin Li-Ion dung lượng 2000 mAh, có thể tháo rời |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 227 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 11 giờ |
Thông tin khác | Màu sắc | Black |
---|---|---|
Chỉ số SAR ở Châu Âu | 0.45 W/kg (đầu) 0.61 W/kg (thân máy) | |
Giá bán | Khoảng (170 * 23000) VNĐ |
pls note
[XOLO_phone]