XOLO Play 8X-1100

  • Giới thiệu năm 2014, Tháng 8
    Dày 8.7mm
    Android 4.4
    Bộ nhớ 16GB, microSDHC
    Hãng : XOLO
  • 5.0″
    720×1280 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2GB RAM
    MT6592
  • 2100mAh

Cho thị trường Ấn Độ

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2014, Tháng 8. Giới thiệu năm 2014, Tháng 8
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 141.5 x 70.8 x 8.7 mm (5.57 x 2.79 x 0.34 in)
Trọng lượng
SIMi 2 SIM
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~68.8% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~294 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 3
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.4 (KitKat)
Chipseti Mediatek MT6592 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám 1.7 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-450MP4
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM
Camera sau Đơn 13 MP, AF
Đặc điểm Dual-Đèn LED, chụp toàn cảnh, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 2100 mAh, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 463 giờ (2G) / Lên đến 443 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 22 giờ trong 30 phút (2G) / Lên đến 11 giờ trong 30 phút (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black, White
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.72 W/kg (đầu) 0.90 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (190 * 23000) VNĐ

pls note

[XOLO_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

XOLO A510s

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 3120g, 9mmAndroid 4.24GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×854 pixels 5MP 720p 1GB RAM…
Xem tiếp

XOLO Play 6X-1000

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 68.5mmAndroid 4.4.28GB, microSDHCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 2GB RAM MT6591 2100mAh Li-Poi For…
Xem tiếp

XOLO Win Q900s

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 7100g, 7.2mmMicrosoft Windows Phone 8.18GB, microSDHCBrand: 4.7″ 720×1280 pixels 8MP Quay video 1GB RAM…
Xem tiếp

XOLO Q1000s plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 88mmAndroid 4.232GB, không có thẻ nhớBrand: 5.0″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 2GB RAM MT6589T 3000mAh…
Xem tiếp

XOLO Q700 Club

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 110.8mmAndroid 4.4.28GB, microSDHCBrand: 4.5″ 480×854 pixels 5MP Quay video 1GB RAM MT6582M 2000mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

XOLO Q2000

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 11180g, 9.8mmAndroid 4.28GB, microSDHCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 1GB RAM MT6589 2600mAh Li-Poi…