XOLO LT2000

  • Giới thiệu năm 2015, Tháng 2
    Dày 9.3mm
    Android 4.4.2, cập nhật lên 5.0
    Bộ nhớ 8GB, microSDHC
    Hãng : XOLO
  • 5.5″
    720×1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
  • 2920mAh

Cho thị trường Ấn Độ

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tần 4G 3, 40
Tốc độ HSPA 42.2/7.2 Mbps, LTE
Giới thiệu Công bố 2015, Tháng 1. Giới thiệu năm 2015, Tháng 2
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 152.4 x 75 x 9.3 mm (6.00 x 2.95 x 0.37 in)
Trọng lượng
SIMi 2 SIM (Micro-SIM)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~73.0% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~267 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.4.2 (KitKat), có thể cập nhật lên 5.0 (Lollipop)
Chipseti Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.2 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 306
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
eMMC 4.5
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 2 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 2920 mAh, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 760 giờ (2G) / Lên đến 693 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 30 giờ (2G) / Lên đến 17 giờ trong 20 phút (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.28 W/kg (đầu) 0.30 W/kg (thân máy)

pls note

[XOLO_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

XOLO A1010

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 38.8mmAndroid 4.4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP Quay video 512MB RAM…
Xem tiếp

XOLO Q800

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 2143.5g, 9.6mmAndroid 4.1.24GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.5″ 540×960 pixels 8MP Quay video 1GB…
Xem tiếp

XOLO Q1100

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 18.3mmAndroid 4.38GB, microSDHCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM Snapdragon 400 2000mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

XOLO Cube 5.0

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 66.9mmAndroid 5.08GB, microSDHCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP Quay video 2GB RAM MT6582M 2100mAh Li-Poi…
Xem tiếp

XOLO Q1000 Opus2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 69.3mmAndroid 4.34GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.0″ 540×960 pixels 8MP 720p 1GB RAM Snapdragon…
Xem tiếp

XOLO LT900

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 10140g, 9.8mmAndroid 4.28GB, microSDHCBrand: 4.3″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM Snapdragon S4 Plus…