XOLO Hive 8X-1000

  • Giới thiệu năm 2014, Tháng 8
    Dày 7.9mm
    Android 4.4.2
    Bộ nhớ 16GB, microSDHC
    Hãng : XOLO
  • 5.0″
    720×1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 2GB RAM
    MT6592M
  • 1920mAh

Cho thị trường Ấn Độ

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 900 / 1800 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về XOLO Hive 8X-1000 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2014, Tháng 8. Giới thiệu năm 2014, Tháng 8
Giới thiệu N/A
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về XOLO Hive 8X-1000 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 140 x 70 x 7.9 mm (5.51 x 2.76 x 0.31 in)
Trọng lượng
SIMi 2 SIM
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về XOLO Hive 8X-1000 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~70.3% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~294 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 3
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về XOLO Hive 8X-1000 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.4.2 (KitKat)
Chipseti Mediatek MT6592M (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám 1.4 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-450MP4
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về XOLO Hive 8X-1000 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về XOLO Hive 8X-1000 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về XOLO Hive 8X-1000 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 2 MP
Tính năng
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về XOLO Hive 8X-1000 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về XOLO Hive 8X-1000 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về XOLO Hive 8X-1000 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về XOLO Hive 8X-1000 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 1920 mAh, không thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 352 giờ (2G) / Lên đến 321 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 11 giờ (2G) / Lên đến 7 giờ trong 40 phút (3G)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về XOLO Hive 8X-1000 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.31 W/kg (đầu) 0.31 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (170 * 23000) VNĐ
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về XOLO Hive 8X-1000 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

[XOLO_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

XOLO Play

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 7167g, 10.4mmAndroid 4.1.14GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.7″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM…
Xem tiếp

XOLO A500S IPS

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 10120g, 9mmAndroid 4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP 720p 512MB RAM…
Xem tiếp

XOLO LT900

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 10140g, 9.8mmAndroid 4.28GB, microSDHCBrand: 4.3″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM Snapdragon S4 Plus…
Xem tiếp

Máy tính bảng XOLO Play Tab 7.0

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 10338g, 10.6mmAndroid 4.18GB, microSDHCBrand: 7.0″ 1280×800 pixels 2MP 720p 1GB RAM Nvidia Tegra 3…
Xem tiếp

XOLO Q520s

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Tháng 1Android 4.4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP Quay video 512MB RAM MT6582M…
Xem tiếp

XOLO Omega 5.5

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 1210.6mmAndroid 4.4.28GB, microSDHCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 8MP Quay video 1GB RAM MT6592M 2600mAh Li-Ioni…