XOLO Era 1X

  • Giới thiệu năm 2016, Tháng 9
    Dày 8.6mm
    Android 6.0
    Bộ nhớ 8GB, microSDHC
    Hãng : XOLO
  • 5.0″
    720×1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
    Spreadtrum SC9832A
  • 2500mAh

Cho thị trường Ấn Độ

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900 / 2100
Băng tần 4G 3, 5, 40
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2016, Tháng 9. Giới thiệu năm 2016, Tháng 9
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 145.5 x 72 x 8.6 mm (5.73 x 2.83 x 0.34 in)
Trọng lượng
SIMi 2 SIM
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~65.8% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~294 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 6.0 (Marshmallow)
Chipseti Spreadtrum SC9832A
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400MP3
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP
Đặc điểm đèn flash LED kép
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Li-Po 2500 mAh, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 185 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 22 giờ (2G) / Lên đến 13 giờ trong 30 phút (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black, Brown/Gold

pls note

[XOLO_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

XOLO Q1000 Opus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 129mmAndroid 4.24GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP 720p 1GB RAM BCM23550…
Xem tiếp

XOLO Black

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 77.3mmAndroid 5.0, HIVE Atlas UI16GB, microSDHCBrand: 5.5″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Snapdragon…
Xem tiếp

XOLO A500S Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 59.2mmAndroid 4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 3MP 720p 512MB RAM MT6572…
Xem tiếp

XOLO Q1100

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 18.3mmAndroid 4.38GB, microSDHCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM Snapdragon 400 2000mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

XOLO Hive 8X-1000

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 87.9mmAndroid 4.4.216GB, microSDHCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 2GB RAM MT6592M 1920mAh Li-Ioni For…
Xem tiếp

XOLO Q1000s plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 88mmAndroid 4.232GB, không có thẻ nhớBrand: 5.0″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 2GB RAM MT6589T 3000mAh…