XOLO Black

  • Giới thiệu năm 2015, Tháng 7
    Dày 7.3mm
    Android 5.0, HIVE Atlas UI
    Bộ nhớ 16GB, microSDHC
    Hãng : XOLO
  • 5.5″
    1080×1920 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2GB RAM
  • 3200mAh

Cho thị trường Ấn Độ

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900 / 2100
Băng tần 4G LTE 1800 TD-LTE 2300
Tốc độ HSPA 42.2/11.5 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2015, Tháng 7. Giới thiệu năm 2015, Tháng 7
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 155.5 x 76.6 x 7.3 mm (6.12 x 3.02 x 0.29 in)
Trọng lượng
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la 3), mặt sau bằng kính (Kính cường lực Go-ri-la 3), khung nhôm
SIMi Hybrid 2 SIM (Micro-SIM/Nano-SIM)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.5 inches, 82.6 cm2 (~69.3% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, tỉ lệ 16:9 (~403 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 3
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 5.0 (Lollipop), HIVE Atlas UI
Chipseti Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×1.5 GHz Cortex-A53 & 4×1.0 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 405
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (sử dụng chung khe cắm SIM)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM
eMMC 4.5
Camera sau 2 Camera 13 MP, AF
2 MP, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS, GLONASS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 3200 mAh, không thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 736 giờ (2G) / Lên đến 699 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 36 giờ (2G) / Lên đến 24 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.13 W/kg (đầu) 0.27 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (180 * 23000) VNĐ

pls note

[XOLO_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

XOLO A1000s

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 88.8mmAndroid 4.4.24GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP 720p 1GB RAM MT6572M…
Xem tiếp

XOLO Opus 3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 128.8mmAndroid 4.4.28GB, microSDHCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6582M 2500mAh Li-Poi For…
Xem tiếp

XOLO Q2000L

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 58.4mmAndroid 4.4.28GB, microSDHCBrand: 5.5″ 540×960 pixels 8MP 720p 1GB RAM Broadcom BCM23550 2500mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

XOLO A500S IPS

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 10120g, 9mmAndroid 4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP 720p 512MB RAM…
Xem tiếp

XOLO A550S IPS

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 79.1mmAndroid 4.2.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP 512MB RAM MT6572M 1400mAh…
Xem tiếp

XOLO 8X-1020

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 28.8mmAndroid 4.4.28GB, microSDHCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP Quay video 1GB RAM MT6592M 2500mAh Li-Poi…