XOLO Black 3GB

  • Giới thiệu năm 2015, Tháng 12
    Dày 7.3mm
    Android 5.0 , HIVE Atlas UI
    Bộ nhớ 16GB, microSDHC
    Hãng : XOLO
  • 5.5″
    1080×1920 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3GB RAM
  • 3200mAh

Cho thị trường Ấn Độ

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900 / 2100
Băng tần 4G 3, 40
Tốc độ HSPA 42.2/7.2 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về XOLO Black 3GB - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2015, Tháng 12. Giới thiệu năm 2015, Tháng 12
Giới thiệu N/A
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về XOLO Black 3GB - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 155.5 x 76.6 x 7.3 mm (6.12 x 3.02 x 0.29 in)
Trọng lượng
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la 3), mặt sau bằng kính (Kính cường lực Go-ri-la 3), khung nhôm
SIMi 2 SIM
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về XOLO Black 3GB - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~70.0% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, tỉ lệ 16:9 (~401 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 3
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về XOLO Black 3GB - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 5.0 (Lollipop) , HIVE Atlas UI
Chipseti Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×1.5 GHz Cortex-A53 & 4×1.0 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 405
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về XOLO Black 3GB - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC
Bộ nhớ trong 16GB 3GB RAM
eMMC 4.5
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về XOLO Black 3GB - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau 2 Camera 13 MP, f/2.0, AF
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về XOLO Black 3GB - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 5 MP
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về XOLO Black 3GB - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về XOLO Black 3GB - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS, GLONASS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, OTG
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về XOLO Black 3GB - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về XOLO Black 3GB - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po 3200 mAh, không thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 798 giờ (2G) / Lên đến 634 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 36 giờ (2G) / Lên đến 27 giờ (3G)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về XOLO Black 3GB - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.13 W/kg (đầu) 0.27 W/kg (thân máy)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về XOLO Black 3GB - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

[XOLO_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

XOLO Cube 5.0

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 66.9mmAndroid 5.08GB, microSDHCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP Quay video 2GB RAM MT6582M 2100mAh Li-Poi…
Xem tiếp

XOLO Q1010i

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 38.3mmAndroid 4.28GB, microSDHCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6582 2250mAh Li-Ioni For…
Xem tiếp

XOLO Q700s

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 18.9mmAndroid 4.24GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.5″ 480×854 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6582M…
Xem tiếp

XOLO Q520s

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Tháng 1Android 4.4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP Quay video 512MB RAM MT6582M…
Xem tiếp

XOLO A500L

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 1011.9mmAndroid 4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 3MP Quay video 512MB RAM…
Xem tiếp

XOLO Q1000s plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 88mmAndroid 4.232GB, không có thẻ nhớBrand: 5.0″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 2GB RAM MT6589T 3000mAh…