XOLO Black 1X

  • Giới thiệu năm 2015, Tháng 10
    Dày 7.6mm
    Android 5.1, cập nhật lên 6.0, HIVE Atlas UI
    Bộ nhớ 32GB, microSDXC
    Hãng : XOLO
  • 5.0″
    1080×1920 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3GB RAM
    MT6753
  • 2400mAh

Cho thị trường Ấn Độ

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900 / 2100
Băng tần 4G LTE 1800 TD-LTE 2300
Tốc độ HSPA 42.2/7.2 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2015, Tháng 10. Giới thiệu năm 2015, Tháng 10
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 144.6 x 72 x 7.6 mm (5.69 x 2.83 x 0.30 in)
Trọng lượng
SIMi Hybrid 2 SIM
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~66.2% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, tỉ lệ 16:9 (~441 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính Asahi Dragontrail
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 5.1 (Lollipop), có thể cập nhật lên 6.0 (Marshmallow), HIVE Atlas UI
Chipseti Mediatek MT6753 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám 1.3 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU)i Mali-T720MP3
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM
Camera sau Đơn 13 MP, PDAF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS, GLONASS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 2400 mAh, không thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 394 giờ (2G) / Lên đến 354 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 27 giờ (2G) / Lên đến 12 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.09 W/kg (đầu) 0.14 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (140 * 23000) VNĐ

pls note

[XOLO_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

XOLO Era 4K

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 29.2mmAndroid 5.1.18GB, microSDHCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 2GB RAM MT6735P 4000mAh Li-Ioni For…
Xem tiếp

XOLO Play 8X-1200

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 79.7mmAndroid 4.4.232GB, không có thẻ nhớBrand: 5.0″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 2GB RAM MT6592T 2300mAh…
Xem tiếp

XOLO A500S IPS

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 10120g, 9mmAndroid 4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP 720p 512MB RAM…
Xem tiếp

XOLO Q1000 Opus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 129mmAndroid 4.24GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP 720p 1GB RAM BCM23550…
Xem tiếp

XOLO Play Tegra Note

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 12320g, 9.6mmAndroid 4.2.216GB, microSDXCBrand: 7.0″ 1280×800 pixels 5MP 1080p 1GB RAM Nvidia Tegra 4…
Xem tiếp

XOLO One HD

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 19.5mmAndroid 5.18GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580M 2300mAh Li-Poi For…