Xiaomi Redmi Note 8

  • Giới thiệu năm 2019, Tháng 10
    190, Dày 8.4mm
    Android 9.0, cập nhật lên Android 11, MIUI 12.5
    Bộ nhớ 32GB/64GB/128GB, microSDXC
    Hãng : XIAOMI
  • 6.3″
    1080×2340 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 3-6GB RAM
  • 4000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 38, 40
1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (4CA) Cat12 600/50 Mbps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi Note 8 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2019, Tháng 8
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2019, Tháng 10
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi Note 8 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 158.3 x 75.3 x 8.4 mm (6.23 x 2.96 x 0.33 in)
Trọng lượng 190 (6.70 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), mặt sau bằng kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), khung bằng nhựa
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi Note 8 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.3 inches, 97.4 cm2 (~81.7% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, tỉ lệ 19.5:9 (~409 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 5
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi Note 8 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), có thể cập nhật lên Android 11, MIUI 12.5
Chipseti Qualcomm SDM665 Snapdragon 665 (11 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4×1.8 GHz Kryo 260 Silver)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 610
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi Note 8 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
eMMC 5.1
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi Note 8 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau 4 Camera 48 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 120˚ (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm
2 MP, f/2.4, (Siêu cận (Macro))
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps; con quay hồi chuyển-EIS
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi Note 8 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 13 MP, f/2.0, (góc rộng), 1/3.1″, 1.12µm
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng), chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi Note 8 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi Note 8 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.2, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi Không
Cổng hồng ngoại
Đài radio Đài FM
USBi USB Type-C 2.0, USB OTG
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi Note 8 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi Note 8 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po 4000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 18W có dây
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi Note 8 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Neptune Blue, Moonlight White, Space Black, Nebula Purple, Cosmic Purple
Models M1908C3JH, M1908C3JG, M1908C3JI
Chỉ số SAR 0.26 W/kg (đầu) 1.00 W/kg (thân máy)
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.19 W/kg (đầu) 1.09 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (220 * 23000) VNĐ
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi Note 8 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Kiểm tra Hiệu năng AnTuTu: 141915 (v7), 161572 (v8)
GeekBench: 5590 (v4.4), 1339 (v5.1)
GFXBench: 5.9fps (ES 3.1 trên màn hình)
Thông số Màn hình Độ tương phản: 1521:1 (trên danh nghĩa)
Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài Giọng nói 78dB / Tiếng ồn 72dB / Ring 81dB
Chất lượng âm thanh Tiếng ồn -94.0dB / Xuyên âm -93.3dB
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 108 giờ

Download App cho Android tại đây

Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi Note 8 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls notexiaomi

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Xiaomi Black Shark 2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 3205g, 8.8mmAndroid 9.0, cập nhật lên Android 10, JoyUI 11128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.39″ 1080×2340…
Xem tiếp

Xiaomi Redmi Note 7 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 3g, 8.1mmAndroid 9.0, cập nhật lên Android 10, MIUI 1264GB/128GB, microSDXCBrand: 6.3″ 1080×2340 pixels…
Xem tiếp

Xiaomi 13T Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 9 200g or 206g, 8.5mm Android 13, MIUI 14 256GB/512GB/1TB, không có thẻ nhớ…
Xem tiếp

Xiaomi 12 Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 7g, 7.3mmAndroid 12, MIUI 13128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.55″ 1080×2400 pixels 108MP 2160p…
Xem tiếp

Xiaomi 12T

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 10g, 8.6mmAndroid 12, MIUI 13128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.67″ 1220×2712 pixels 108MP 2160p…
Xem tiếp

Xiaomi Redmi A1+

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 9g, 9.1mmAndroid 12, MIUI 1232GB, microSDXCBrand: