Xiaomi Redmi Note 7S

  • Giới thiệu năm 2019, Tháng 5
    Nặng 186g, Dày 8.1mm
    Android 9.0, dự kiến cập nhật lên 10, MIUI 12
    Bộ nhớ 32GB/64GB, microSDXC
    Hãng : XIAOMI
  • 6.3″
    1080×2340 pixels
  • 48MP
    1080p
  • 3/4GB RAM
  • 4000mAh

Cho thị trường Ấn Độ

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat12 600/150 Mbps
Giới thiệu Công bố 2019, Tháng 5
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2019, Tháng 5
Tổng thể Kích thước 159.2 x 75.2 x 8.1 mm (6.27 x 2.96 x 0.32 in)
Trọng lượng 186 g (6.56 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), mặt sau bằng kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), khung bằng nhựa
SIMi Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Chống giật
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.3 inches, 97.4 cm2 (~81.4% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, tỉ lệ 19.5:9 (~409 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 5
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), dự kiến cập nhật lên Android 10, MIUI 12
Chipseti Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.2 GHz Kryo 260 Gold & 4×1.8 GHz Kryo 260 Silver)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 512
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau 2 Camera 48 MP, f/1.8, (góc rộng), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF
5 MP, f/2.2, (chiều sâu)
Đặc điểm Dual-Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30/60/120fps, (con quay hồi chuyển-EIS)
Camera trước Đơn 13 MP, f/2.0, (góc rộng), 1/3.1″, 1.12µm
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi Không
Cổng hồng ngoại
Đài radio Đài FM, ghi âm
USBi USB Type-C 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 4000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 18W có dây, QC4
Thông tin khác Màu sắc Onyx Black, Sapphire Blue, Ruby Red, Astro White
Models M1901F71
Giá bán Khoảng (140 * 23000) VNĐ

pls notexiaomi

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Xiaomi Redmi 10 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 9g, 8.9mmAndroid 12, MIUI 1364GB/128GB, microSDXCBrand: 6.58″ 1080×2408 pixels 50MP 1080p 4/6GB RAM…
Xem tiếp

Xiaomi Mi 11 Ultra

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 4g, 8.4mmAndroid 11, MIUI 12.5256GB/512GB, không có thẻ nhớBrand: 6.81″ 1440×3200 pixels 50MP 4320p…
Xem tiếp

Xiaomi Redmi Note 5 AI Dual Camera

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 3181g, 8.1mmAndroid 8.0, MIUI 932GB/64GB, microSDXCBrand: 5.99″ 1080×2160 pixels 12MP 1080p 3-6GB RAM Snapdragon…
Xem tiếp

Xiaomi Mi Note 10 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 11g, 9.7mmAndroid 9.0, cập nhật lên Android 10, MIUI 12256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.47″…
Xem tiếp

Xiaomi Redmi Note 11S

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 2g, 8.1mmAndroid 11, MIUI 1364GB/128GB, microSDXCBrand: 6.43″ 1080×2400 pixels 108MP 1080p 6/8GB RAM…
Xem tiếp

Xiaomi Mi CC9

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 7179g, 8.7mmAndroid 9.0, cập nhật lên Android 10, MIUI 1164GB/128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.39″ 1080×2340 pixels 48MP…