Xiaomi Redmi Note 7

  • Giới thiệu năm 2019, Tháng 2
    Nặng 186g, Dày 8.1mm
    Android 9.0, dự kiến cập nhật lên 10, MIUI 12
    Bộ nhớ 32GB/64GB/128GB, microSDXC
    Hãng : XIAOMI
  • 6.3″
    1080×2340 pixels
  • 48MP
    1080p
  • 3-6GB RAM
  • 4000mAh

ALL VERSIONS

Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi Note 7 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

48MP

Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi Note 7 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

12MP

Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi Note 7 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

Các phiên bản: Thị trường toàn cầu (48+5 MP); India (12+2 MP)

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 – Toàn cầu
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40 – Toàn cầu
1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat12 600/150 Mbps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi Note 7 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2019, Tháng 1
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2019, Tháng 2
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi Note 7 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 159.2 x 75.2 x 8.1 mm (6.27 x 2.96 x 0.32 in)
Trọng lượng 186 g (6.56 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), mặt sau bằng kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), khung bằng nhựa
SIMi Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi Note 7 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.3 inches, 97.4 cm2 (~81.4% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, tỉ lệ 19.5:9 (~409 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 5
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi Note 7 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), dự kiến cập nhật lên Android 10, MIUI 12
Chipseti Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.2 GHz Kryo 260 Gold & 4×1.8 GHz Kryo 260 Silver)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 512
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi Note 7 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 4GB RAM
eMMC 5.1
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi Note 7 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau 2 Camera 48 MP, f/1.8, (góc rộng), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF
5 MP, f/2.2, (chiều sâu)
or
12 MP, f/2.2, (góc rộng), 1/2.9″, 1.25µm, PDAF
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Dual-Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30/60/120fps, (con quay hồi chuyển-EIS)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi Note 7 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 13 MP, f/2.0, (góc rộng), 1/3.1″, 1.12µm
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi Note 7 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi Note 7 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi Không
Cổng hồng ngoại
Đài radio Đài FM, ghi âm
USBi USB Type-C 2.0
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi Note 7 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi Note 7 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po 4000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 18W có dây, QC4
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi Note 7 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Blue, Black, Twilight Gold, White
Models M1901F7G, M1901F7H, M1901F7I
Chỉ số SAR 1.15 W/kg (đầu) 1.17 W/kg (thân máy)
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.59 W/kg (đầu) 1.27 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (170 * 23000) VNĐ
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi Note 7 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Kiểm tra Hiệu năng AnTuTu: 139075 (v7)
GeekBench: 5411 (v4.4)
GFXBench: 7.7fps (ES 3.1 trên màn hình)
Thông số Màn hình Độ tương phản: 1338:1 (trên danh nghĩa), 2.893 (ánh sáng mặt trời)
Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài Giọng nói 69dB / Tiếng ồn 71dB / Ring 90dB
Chất lượng âm thanh Tiếng ồn -90.7dB / Xuyên âm -94.5dB
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 108 giờ

Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Redmi Note 7 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls notexiaomi

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Xiaomi Redmi 8A Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 4g, 9.4mmAndroid 9.0, dự kiến cập nhật lên 10, MIUI 1232GB, microSDXCBrand: 6.22″ 720×1520 pixels…
Xem tiếp

Xiaomi Poco F5 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 5g, 8.6mm Android 13, MIUI 14 for POCO 256GB/512GB, không có thẻ nhớ…
Xem tiếp

Xiaomi Redmi Note 9S

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 4g, 8.8mmAndroid 10, cập nhật lên Android 11, MIUI 1264GB/128GB, microSDXCBrand: 6.67″ 1080×2400 pixels…
Xem tiếp

Xiaomi Poco C3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 10g, 9mmAndroid 10, MIUI 1232GB/64GB, microSDXCBrand: 6.43″ 720×1600 pixels 13MP 1080p 3/4GB RAM…
Xem tiếp

Xiaomi Redmi 12C

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 1g, 8.8mmMIUI 1364GB/128GB, microSDXCBrand: 6.71″ 720×1650 pixels 50MP 1080p 4GB RAM Helio G85…
Xem tiếp

Xiaomi Redmi Note 11

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 2g, 8.1mmAndroid 11, cập nhật lên Android 12, MIUI 1364GB/128GB, microSDXCBrand: 6.43″ 1080×2400 pixels…