Xiaomi Redmi Note 7 Pro

  • Giới thiệu năm 2019, Tháng 3
    Nặng 186g, Dày 8.1mm
    Android 9.0, cập nhật lên Android 10, MIUI 12
    Bộ nhớ 64GB/128GB, microSDXC
    Hãng : XIAOMI
  • 6.3″
    1080×2340 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 4/6GB RAM
  • 4000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat9 450/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2019, Tháng 2
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2019, Tháng 3
Tổng thể Kích thước 159.2 x 75.2 x 8.1 mm (6.27 x 2.96 x 0.32 in)
Trọng lượng 186 g (6.56 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), mặt sau bằng kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), khung bằng nhựa
SIMi Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.3 inches, 97.4 cm2 (~81.4% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, tỉ lệ 19.5:9 (~409 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 5
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), có thể cập nhật lên Android 10, MIUI 12
Chipseti Qualcomm SDM675 Snapdragon 675 (11 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (2×2.0 GHz Kryo 460 Gold & 6×1.7 GHz Kryo 460 Silver)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 612
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau 2 Camera 48 MP, f/1.8, (góc rộng), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF
5 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Dual-Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, (con quay hồi chuyển-EIS)
Camera trước Đơn 13 MP, (góc rộng), 1/3.1″, 1.12µm
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi Không
Cổng hồng ngoại
Đài radio Đài FM, ghi âm
USBi USB Type-C 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 4000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 18W có dây, QC4
Thông tin khác Màu sắc Nebula Red, Neptune Blue, Space Black, Astro White
Models M1901F7S
Chỉ số SAR 0.96 W/kg (đầu) 0.84 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (260 * 23000) VNĐ
Kiểm tra Hiệu năng AnTuTu: 180754 (v7), 215308 (v8)
GeekBench: 6620 (v4.4), 1624 (v5.1)
GFXBench: 7.9fps (ES 3.1 trên màn hình)

pls notexiaomi

Download App cho Android tại đây

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Xiaomi Redmi 8A

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 9g, 9.4mmAndroid 9.0, cập nhật lên Android 10, MIUI 1232GB/64GB, microSDXCBrand: 6.22″ 720×1520 pixels…
Xem tiếp

Xiaomi Mi A2 Lite (Redmi 6 Pro)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 7178g, 8.8mmAndroid 8.1, cập nhật lên 10, MIUI 12, Android One32GB/64GB, microSDXCBrand: 5.84″ 1080×2280 pixels…
Xem tiếp

Xiaomi Poco X5 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 2 181g, 7.9mm Android 12, MIUI 14 for POCO 128GB/256GB, no card…
Xem tiếp

Xiaomi Mi 10 Lite 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 5g, 7.9mmAndroid 10, MIUI 1264GB/128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.57″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p…
Xem tiếp

Xiaomi Redmi Note 8

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 10, 8.4mmAndroid 9.0, cập nhật lên Android 11, MIUI 12.532GB/64GB/128GB, microSDXCBrand: 6.3″ 1080×2340 pixels…