Xiaomi Redmi Note 12 Discovery

  • Giới thiệu năm 2022, Tháng 11
    207.5g, Dày 9mm
    Android 12, MIUI 13
    Bộ nhớ 256GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : XIAOMI
  • 6.67″
    1080×2400 pixels
  • 200MP
    2160p
  • 8GB RAM
    Dimensity 1080
  • 4300mAh

Còn được biết đến với tên gọi: Xiaomi Redmi Note 12 Discovery edition, Xiaomi Redmi Note 12 Explorer

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
CDMA 800
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
CDMA2000 1xEV-DO
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 19, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tần 5G 1, 3, 5, 8, 28, 38, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA, LTE-A (CA), 5G
Giới thiệu Công bố 2022, Tháng 10
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2022, Tháng 11
Tổng thể Kích thước 162.9 x 76 x 9 mm (6.41 x 2.99 x 0.35 in)
Trọng lượng 207.5 g (7.34 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, mặt sau bằng kính, khung nhôm
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
IP53, chống bụi và chống giật
Thông số Màn hình Loại OLED, 1B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, độ sáng màn hình 500 (typ), độ sáng màn hình 900 (HBM)
Kích thước 6.67 inches, 107.4 cm2 (~86.8% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, tỉ lệ 20:9 (~395 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 12, MIUI 13
Chipseti MediaTek Dimensity 1080 (6 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (2×2.6 GHz Cortex-A78 & 6×2.0 GHz Cortex-A55)
Chip đồ họa (GPU)i Mali-G68 MC4
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 256GB 8GB RAM
UFS 2.2
Camera sau Triple 200 MP, f/1.7, 24mm (góc rộng), 1/1.4″, 0.56µm, PDAF, OIS
8 MP, f/1.9, 119˚ (góc siêu rộng), 1/4″, 1.12µm
2 MP, f/2.4, (Siêu cận (Macro))
Đặc điểm Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps
Camera trước Đơn 16 MP, (góc rộng), 1/3.06″, 1.0µm
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30/60fps
Âm thanh Loa ngoài - âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm
Âm thanh 24-bit/192kHz
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.2, A2DP, LE
Định vị GPS (L1), GLONASSi (G1), BDS (B1I+B1c), GALILEOi (E1), QZSSi (L1)
NFCi
Cổng hồng ngoại
Đài radio Chưa có thông tin [*]
USBi USB Type-C 2.0, OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn bên), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 4300 mAh, không thể tháo rời
Sạc 210W có dây, PD3.0, 66% in 5 min, 100% in 9 min (theo nhà sản xuất)
Thông tin khác Màu sắc Black
Giá bán $ 379.00

pls notexiaomi

1 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Xiaomi Redmi 9 Prime

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 8g, 9.1mmAndroid 10, MIUI 1164GB/128GB, microSDXCBrand: 6.53″ 1080×2340 pixels 13MP 1080p 4GB RAM…
Xem tiếp

Xiaomi Redmi K30i 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 6g, 8.8mmAndroid 10, MIUI 11128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.67″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p…
Xem tiếp

Xiaomi Redmi 9C

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 8g, 9mmAndroid 10, MIUI 1232GB/64GB/128GB, microSDXCBrand: 6.53″ 720×1600 pixels 13MP 1080p 2-4GB RAM…
Xem tiếp

Xiaomi Poco M2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 9g, 9.1mmAndroid 10, MIUI 1264GB/128GB, microSDXCBrand: 6.53″ 1080×2340 pixels 13MP 1080p 6GB RAM…
Xem tiếp

Xiaomi Mi 11X

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 4g, 7.8mmAndroid 11, MIUI 12128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.67″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p…