Xiaomi Mi Mix 3 5G

  • Giới thiệu năm 2019, Tháng 5
    Nặng 225g, Dày 9.4mm
    Android 9.0, MIUI 12
    Bộ nhớ 64GB/128GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : XIAOMI
  • 6.39″
    1080×2340 pixels
  • 12MP
    2160p
  • 6GB RAM
  • 3800mAh

Chỉ 4G/LTE

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
CDMA 800 / 1900 & TD-SCDMA
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
CDMA2000 1xEV-DO
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tần 5G 78 NSA/Sub6
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (5CA) Cat18 1200/150 Mbps, 5G (2+ Gbps DL)
Giới thiệu Công bố 2019, Tháng 2
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2019, Tháng 5
Tổng thể Kích thước 157.9 x 74.7 x 9.4 mm (6.22 x 2.94 x 0.37 in)
Trọng lượng 225 g (7.94 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), lưng gốm, khung nhôm (7000 series)
SIMi Nano-SIM
Thông số Màn hình Loại Super AMOLED, HDR
Kích thước 6.39 inches, 100.2 cm2 (~85.0% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, tỉ lệ 19.5:9 (~403 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 5
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), MIUI 12
Chipseti Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (1×2.84 GHz Kryo 485 & 3×2.42 GHz Kryo 485 & 4×1.78 GHz Kryo 485)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 640
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM
UFS 2.1
Camera sau 2 Camera 12 MP (góc rộng), f/1.8, 1/2.55″, 1.4µm, Dual Pixel PDAF, Chống rung quang học 4 trục (OIS)
12 MP (chụp xa), 1/3.4″, 1.0µm
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 1080p@960fps; con quay hồi chuyển-EIS
Camera trước 2 Camera Bật lên thủ công 24 MP, f/2.0, 26mm (góc rộng), 1/2.8″, 0.9µm
Bật lên thủ công 2 MP, cảm biến độ sâu
Đặc điểm Đèn LED, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm Không
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE, aptX HD
Định vị GPS (L1+L5), GLONASSi (L1), BDS (B1), GALILEOi (E1+E5a), QZSSi (L1+L5)
NFCi
Đài radio Không
USBi USB Type-C
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn
Cảm biến tiệm cận ảo
Thông số về Pin Loại Li-Po 3800 mAh, không thể tháo rời
Sạc 18W có dây, QC4
Thông tin khác Màu sắc Sapphire Blue
Models M1810E5GG
Chỉ số SAR 1.56 W/kg (đầu) 1.58 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (410 * 23000) VNĐ

pls notexiaomi

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Xiaomi Black Shark Helo

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 11190g, 8.7mmAndroid 8.0128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.01″ 1080×2160 pixels 20MP 2160p 6-10GB RAM Snapdragon…
Xem tiếp

Xiaomi Poco M4 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 10g, 8.9mmAndroid 12, MIUI 1364GB/128GB, microSDXCBrand: 6.58″ 1080×2408 pixels 13MP 1080p 4/6GB RAM…
Xem tiếp

Xiaomi Redmi Note 9 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 5g, 8.8mmAndroid 10, MIUI 1164GB/128GB, microSDXCBrand: 6.67″ 1080×2400 pixels 64MP 2160p 6/8GB RAM…
Xem tiếp

Xiaomi Poco M4 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 3.5g, 8.1mmAndroid 11, MIUI 13 for POCO64GB/128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.43″ 1080×2400 pixels 64MP 1080p…
Xem tiếp

Xiaomi Mi 11 Ultra

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 4g, 8.4mmAndroid 11, MIUI 12.5256GB/512GB, không có thẻ nhớBrand: 6.81″ 1440×3200 pixels 50MP 4320p…
Xem tiếp

Xiaomi Redmi 8A Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 4g, 9.4mmAndroid 9.0, dự kiến cập nhật lên 10, MIUI 1232GB, microSDXCBrand: 6.22″ 720×1520 pixels…