Xiaomi Mi CC9e

  • Giới thiệu năm 2019, Tháng 7
    173.8g, Dày 8.5mm
    Android 9.0, MIUI 10
    Bộ nhớ 64GB/128GB, microSDXC
    Hãng : XIAOMI
  • 6.01″
    720×1560 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 4/6GB RAM
  • 4030mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA, LTE-A (2CA) 450/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2019, Tháng 7
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2019, Tháng 7
Tổng thể Kích thước 153.5 x 71.9 x 8.5 mm (6.04 x 2.83 x 0.33 in)
Trọng lượng 173.8 g (6.14 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), mặt sau bằng kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), khung bằng nhựa
SIMi Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 6.01 inches, 88.7 cm2 (~80.3% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1560 pixels, tỉ lệ 19.5:9 (~286 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 5
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), MIUI 10
Chipseti Qualcomm SDM665 Snapdragon 665 (11 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4×1.8 GHz Kryo 260 Silver)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 610
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau Triple 48 MP, f/1.8, (góc rộng), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.2, (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps
Camera trước Đơn 32 MP, f/2.0, 26mm (góc rộng), 1/2.8″, 0.8µm
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE, aptX HD
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi Không
Cổng hồng ngoại
Đài radio Đài FM
USBi USB Type-C 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 4030 mAh, không thể tháo rời
Sạc 18W có dây
Thông tin khác Màu sắc Black, Blue, White
Giá bán Khoảng (170 * 23000) VNĐ

pls notexiaomi

Download App cho Android tại đây

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Xiaomi Poco M2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 9g, 9.1mmAndroid 10, MIUI 1264GB/128GB, microSDXCBrand: 6.53″ 1080×2340 pixels 13MP 1080p 6GB RAM…
Xem tiếp

Xiaomi Redmi Note 9 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 5g, 8.8mmAndroid 10, MIUI 1164GB/128GB, microSDXCBrand: 6.67″ 1080×2400 pixels 64MP 2160p 6/8GB RAM…
Xem tiếp

Xiaomi Poco X4 GT

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 6g, 8.9mmAndroid 12, MIUI 13 for POCO128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.6″ 1080×2460 pixels…
Xem tiếp

Xiaomi 13 Ultra

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 4 227g, 9.1mm Android 13, MIUI 14 256GB/512GB/1TB, không có thẻ nhớ 6.73″…
Xem tiếp

Xiaomi Redmi Note 10 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 4g, 8.9mmAndroid 11, MIUI 1264GB/128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.5″ 1080×2400 pixels 48MP 1080p 4-8GB RAM…
Xem tiếp

Xiaomi Redmi K40 Gaming

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 4g, 8.3mmAndroid 11, MIUI 12.5128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.67″ 1080×2400 pixels 64MP 2160p…