Xiaomi Mi CC9

  • Giới thiệu năm 2019, Tháng 7
    Nặng 179g, Dày 8.7mm
    Android 9.0, cập nhật lên Android 10, MIUI 11
    Bộ nhớ 64GB/128GB/256GB, microSDXC
    Hãng : XIAOMI
  • 6.39″
    1080×2340 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 6/8GB RAM
  • 4030mAh

N/A as Xiaomi Mi CC9mt Meitu Edition with 256 GB, 8 GB RAM

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA, LTE-A
Giới thiệu Công bố 2019, Tháng 7
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2019, Tháng 7
Tổng thể Kích thước 156.8 x 74.5 x 8.7 mm (6.17 x 2.93 x 0.34 in)
Trọng lượng 179 g (6.31 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), mặt sau bằng kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), khung nhôm
SIMi Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại Super AMOLED, HDR, độ sáng màn hình 430 (typ)
Kích thước 6.39 inches, 100.2 cm2 (~85.8% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, tỉ lệ 19.5:9 (~403 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 5
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), có thể cập nhật lên Android 10, MIUI 11
Chipseti Qualcomm SDM710 Snapdragon 710 (10 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (2×2.2 GHz Kryo 360 Gold & 6×1.7 GHz Kryo 360 Silver)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 616
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM)
Bộ nhớ trong 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM
UFS 2.1
Camera sau Triple 48 MP, f/1.8, (góc rộng), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF
8 MP, (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm
2 MP, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps
Camera trước Đơn 32 MP, f/2.0, 26mm (góc rộng), 1/2.8″, 0.8µm
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE, aptX HD
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFCi
Cổng hồng ngoại
Đài radio Đài FM
USBi USB Type-C 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 4030 mAh, không thể tháo rời
Sạc 18W có dây
Thông tin khác Màu sắc Black, Blue, White
Giá bán Khoảng (260 * 23000) VNĐ

pls notexiaomi

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Xiaomi Poco C55

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 2 192g, 8.8mm Android 12, MIUI 13 for POCO 64GB/128GB, microSDXC 6.71″…
Xem tiếp

Xiaomi Redmi Note 9S

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 4g, 8.8mmAndroid 10, cập nhật lên Android 11, MIUI 1264GB/128GB, microSDXCBrand: 6.67″ 1080×2400 pixels…
Xem tiếp

Xiaomi 11T

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 10g, 8.8mmAndroid 11, MIUI 12.5128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.67″ 1080×2400 pixels 108MP 2160p…
Xem tiếp

Xiaomi Redmi Note 9 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 12g, 9.2mmAndroid 10, MIUI 1264GB/128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.53″ 1080×2340 pixels 48MP 2160p 4-8GB RAM…
Xem tiếp

Xiaomi Redmi 9 Prime

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 8g, 9.1mmAndroid 10, MIUI 1164GB/128GB, microSDXCBrand: 6.53″ 1080×2340 pixels 13MP 1080p 4GB RAM…
Xem tiếp

Xiaomi Redmi 9 Activ

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 9g, 9mmAndroid 10, MIUI 1264GB/128GB, microSDXCBrand: 6.53″ 720×1600 pixels 13MP 1080p 4/6GB RAM…