Xiaomi Mi 9

  • Giới thiệu năm 2019, Tháng 3
    Nặng 173g, Dày 7.6mm
    Android 9.0, cập nhật lên Android 10, MIUI 12.5
    Bộ nhớ 64GB/128GB/256GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : XIAOMI
  • 6.39″
    1080×2340 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 6/8GB RAM
  • 3300mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 20, 28, 38, 39, 40 – Toàn cầu
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 34, 38, 39, 40, 41 – China
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (5CA) Cat18 1200/150 Mbps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Mi 9 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2019, Tháng 2
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2019, Tháng 3
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Mi 9 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 157.5 x 74.7 x 7.6 mm (6.20 x 2.94 x 0.30 in)
Trọng lượng 173 g (6.10 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la 6), mặt sau bằng kính (Kính cường lực Go-ri-la 5), khung nhôm
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Mi 9 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại Super AMOLED, HDR10
Kích thước 6.39 inches, 100.2 cm2 (~85.2% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, tỉ lệ 19.5:9 (~403 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 6
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Mi 9 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), có thể cập nhật lên Android 10, MIUI 12.5
Chipseti Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (1×2.84 GHz Kryo 485 & 3×2.42 GHz Kryo 485 & 4×1.78 GHz Kryo 485)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 640
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Mi 9 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 64GB 6GB RAM, 64GB 8GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
UFS 2.1
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Mi 9 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Triple 48 MP, f/1.8, 27mm (góc rộng), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF, Laser AF
12 MP, f/2.2, 54mm (chụp xa), 1/3.6″, 1.0µm, PDAF, 2x thu phóng quang học
16 MP, f/2.2, 13mm (góc siêu rộng), 1/3.0″, 1.0µm, PDAF
Đặc điểm Dual-Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30/60fps, 1080p@30/120/240fps, 1080p@960fps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Mi 9 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 20 MP, f/2.0, (góc rộng), 1/3″, 0.9µm
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Mi 9 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm Không
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Mi 9 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE, aptX HD
Định vị GPS (L1+L5), GLONASSi (L1), BDS (B1), GALILEOi (E1+E5a), QZSSi (L1+L5)
NFCi
Cổng hồng ngoại
Đài radio Không
USBi USB Type-C 2.0, USB OTG
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Mi 9 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn
Cảm biến tiệm cận ảo
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Mi 9 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po 3300 mAh, không thể tháo rời
Sạc 27W có dây, QC4
20W không dây
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Mi 9 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Lavender Violet, Ocean Blue, Piano Black
Models M1902F1G
Chỉ số SAR 0.99 W/kg (đầu) 1.04 W/kg (thân máy)
Chỉ số SAR ở Châu Âu 1.39 W/kg (đầu) 1.30 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (590 * 23000) VNĐ
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Mi 9 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Kiểm tra Hiệu năng AnTuTu: 372006 (v7)
GeekBench: 11181 (v4.4)
GFXBench: 35fps (ES 3.1 trên màn hình)
Thông số Màn hình Độ tương phản: Vô cực (trên danh nghĩa), 3.921 (ánh sáng mặt trời)
Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài Giọng nói 70dB / Tiếng ồn 74dB / Ring 81dB
Chất lượng âm thanh Tiếng ồn -93.9dB / Xuyên âm -91.9dB
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 95 giờ

Download App cho Android tại đây

Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Mi 9 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls notexiaomi

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Xiaomi Redmi 8

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 10g, 9.4mmAndroid 9.0, cập nhật lên Android 10, MIUI 1232GB/64GB, microSDXCBrand: 6.22″ 720×1520 pixels…
Xem tiếp

Xiaomi Mi Play

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 12150g, 7.8mmAndroid 9.064GB/128GB, microSDXCBrand: 5.84″ 1080×2280 pixels 12MP 1080p 4/6GB RAM Helio P35 3000mAh…
Xem tiếp

Xiaomi Mi 8 SE

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 6164g, 7.5mmAndroid 8.1, MIUI 9.564GB/128GB, không có thẻ nhớBrand: 5.88″ 1080×2244 pixels 12MP 2160p 4/6GB…
Xem tiếp

Xiaomi Redmi Note 8T

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 11g, 8.6mmAndroid 9.0, cập nhật lên Android 11, MIUI 12.532GB/64GB/128GB, microSDXCBrand: 6.3″ 1080×2340 pixels…
Xem tiếp

Xiaomi Poco F2 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 5g, 8.9mmAndroid 10, cập nhật lên Android 11, MIUI 12128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.67″…
Xem tiếp

Xiaomi Redmi K50i

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 7g, 8.9mmAndroid 12, MIUI 13128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.6″ 1080×2460 pixels 64MP 2160p…