Xiaomi Black Shark Helo

  • Giới thiệu năm 2018, Tháng 11
    Nặng 190g, Dày 8.7mm
    Android 8.0
    Bộ nhớ 128GB/256GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : XIAOMI
  • 6.01″
    1080×2160 pixels
  • 20MP
    2160p
  • 6-10GB RAM
  • 4000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / EVDO / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
CDMA2000 1xEV-DO
Băng tần 4G 1, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat16 1024/150 Mbps
Giới thiệu Công bố 2018, Tháng 10
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2018, Tháng 11
Tổng thể Kích thước 160 x 75.2 x 8.7 mm (6.30 x 2.96 x 0.34 in)
Trọng lượng 190 g (6.70 oz)
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại AMOLED
Kích thước 6.01 inches, 93.2 cm2 (~77.5% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2160 pixels, tỉ lệ 18:9 (~402 mật độ điểm ảnh ppi)
Luôn hiển thị (Always On display/AOD)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 8.0 (Oreo)
Chipseti Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4×1.8 GHz Kryo 385 Silver)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 630
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 10GB RAM
Camera sau 2 Camera 12 MP, f/1.8, 1/2.9″, 1.25µm, điểm ảnh kép PDAF
20 MP, f/1.8, 1.0µm, AF, 2x thu phóng quang học
Đặc điểm Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30fps, 720p@120fps
Camera trước Đơn 20 MP, f/2.2, (góc rộng), 1/2.8″, 1.0µm
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài - âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm Không
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, aptX HD, LE
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi Không
Đài radio Không
USBi USB Type-C 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 4000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 18W có dây, QC3
Thông tin khác Màu sắc Black
Models AWM-A0
Giá bán Khoảng (450 * 23000) VNĐ

pls notexiaomi

Download App cho Android tại đây

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Máy tính bảng Xiaomi Pad 5

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 8g, 6.9mmAndroid 11, cập nhật lên Android 12, MIUI 13128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 11.0″…
Xem tiếp

Xiaomi Mi Watch Revolve

Hệ điều hành riêng của hãngKhông có thẻ nhớBrand: 1.39″ 454×454 pixels NO   420mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

Xiaomi Poco M3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 11g, 9.6mmAndroid 10, MIUI 1264GB/128GB, microSDXCBrand: 6.53″ 1080×2340 pixels 48MP 1080p 4/6GB RAM…
Xem tiếp

Xiaomi Mi Max 3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 7221g, 8mmAndroid 8.1, cập nhật lên Android 10, MIUI 1264GB/128GB, microSDXCBrand: 6.9″ 1080×2160 pixels 12MP…
Xem tiếp

Xiaomi Mi Note 10

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 11g, 9.7mmAndroid 9.0, cập nhật lên Android 11, MIUI 12128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.47″…
Xem tiếp

Xiaomi Redmi K40 Gaming

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 4g, 8.3mmAndroid 11, MIUI 12.5128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.67″ 1080×2400 pixels 64MP 2160p…