Xiaomi Black Shark 2

  • Giới thiệu năm 2019, Tháng 3
    Nặng 205g, Dày 8.8mm
    Android 9.0, cập nhật lên Android 10, JoyUI 11
    Bộ nhớ 128GB/256GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : XIAOMI
  • 6.39″
    1080×2340 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 6-12GB RAM
  • 4000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / EVDO / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
CDMA2000 1xEV-DO
Băng tần 4G 1, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (5CA) Cat18 1200/150 Mbps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Black Shark 2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2019, Tháng 3
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2019, Tháng 3
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Black Shark 2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 163.6 x 75 x 8.8 mm (6.44 x 2.95 x 0.35 in)
Trọng lượng 205 g (7.23 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Black Shark 2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại AMOLED
Kích thước 6.39 inches, 100.2 cm2 (~81.7% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, tỉ lệ 19.5:9 (~403 mật độ điểm ảnh ppi)
Luôn hiển thị (Always On display/AOD)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Black Shark 2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), có thể cập nhật lên Android 10, JoyUI 11
Chipseti Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (1×2.84 GHz Kryo 485 & 3×2.42 GHz Kryo 485 & 4×1.78 GHz Kryo 485)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 640
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Black Shark 2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
UFS 2.1
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Black Shark 2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau 2 Camera 48 MP, f/1.8, 28mm (góc rộng), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF
12 MP, f/2.2, 54mm (chụp xa), 1.0µm, PDAF, 2x thu phóng quang học
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30/60fps, 1080p@30fps, 720p@120fps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Black Shark 2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 20 MP, f/2.0, (góc rộng), 1/3″, 0.9µm
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Black Shark 2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài - âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm Không
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Black Shark 2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, aptX HD, LE
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi Không
Đài radio Không
USBi USB Type-C 2.0
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Black Shark 2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Black Shark 2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 4000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 27W có dây
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Black Shark 2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black, Silver, Blue
Models SKW-H0, SKW-A0
Giá bán Khoảng (400 * 23000) VNĐ
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Black Shark 2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Kiểm tra Hiệu năng AnTuTu: 343460 (v7)
GeekBench: 11192 (v4.4)
GFXBench: 36fps (ES 3.1 trên màn hình)
Thông số Màn hình Độ tương phản: Vô cực (trên danh nghĩa)
Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài Giọng nói 67dB / Tiếng ồn 73dB / Ring 82dB
Chất lượng âm thanh Tiếng ồn -90.7dB / Xuyên âm -93.4dB
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 93 giờ

Download App cho Android tại đây

Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Xiaomi Black Shark 2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls notexiaomi

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Xiaomi Mi Note 10 Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 5g, 9.7mmAndroid 10, cập nhật lên Android 11, MIUI 12.5 E64GB/128GB, không có thẻ nhớBrand:…
Xem tiếp

Xiaomi Redmi Note 10 Pro Max

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 3g, 8.1mmAndroid 11, MIUI 1264GB/128GB, microSDXCBrand: 6.67″ 1080×2400 pixels 108MP 2160p 6/8GB RAM…
Xem tiếp

Xiaomi Redmi 12R

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 6 199g, 8.2mm Android 13, MIUI 14 128GB/256GB, microSDXC 6.79″ 1080×2460 pixels 50MP…
Xem tiếp

Xiaomi Redmi Note 10 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 4g, 8.9mmAndroid 11, MIUI 1264GB/128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.5″ 1080×2400 pixels 48MP 1080p 4-8GB RAM…
Xem tiếp

Xiaomi Poco X3 GT

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 8g, 8.9mmAndroid 11, MIUI 12.5 for POCO128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.6″ 1080×2400 pixels…