- Giới thiệu năm 2021, Q3
Dày 9.3mm
Android 11
Bộ nhớ 32GB, microSDXC
Hãng : Wiko - 6.1″
720×1560 pixels
- 13MP
720p
- 3GB RAM
Unisoc SC9863A
- 3600mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM /HSPA / LTE |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
Băng tần 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | |
Băng tần 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 40 | |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Giới thiệu | Công bố | 2021, Q3 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A. Giới thiệu năm 2021, Q3 |
Tổng thể | Kích thước | 155.5 x 73.3 x 9.3 mm (6.12 x 2.89 x 0.37 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | – | |
SIMi | 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép) |
Thông số Màn hình | Loại | IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 6.1 inches, 91.3 cm2 (~80.1% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 720 x 1560 pixels, tỉ lệ 19.5:9 (~282 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 11 |
---|---|---|
Chipseti | Unisoc SC9863A (28nm) | |
Chip xử lý (CPU)i | Lõi tám (4×1.6 GHz Cortex-A55 & 4×1.2 GHz Cortex-A55) | |
Chip đồ họa (GPU)i | IMG8322 |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDXC |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 32GB 3GB RAM |
Camera sau | Đơn | 13 MP, AF |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED, HDR | |
Tính năng | 720p@30fps |
Camera trước | Đơn | 5 MP |
---|---|---|
Tính năng |
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
---|---|---|
Bluetoothi | 4.2, A2DP, LE | |
Định vị | GPS, GLONASS, BDS | |
NFCi | Không | |
Đài radio | Không | |
USBi | microUSB 2.0 |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | Gia tốc kế, tiệm cận |
---|
Thông số về Pin | Loại | Pin Li-Ion dung lượng 3600 mAh, có thể tháo rời |
---|
Thông tin khác | Màu sắc | Black, Dark Blue, Light Blue |
---|---|---|
Chỉ số SAR | 0.27 W/kg (đầu) 1.39 W/kg (thân máy) | |
Giá bán | Khoảng (90 * 23000) VNĐ |
pls note
Download App cho Android tại đây
[Wiko_phone]