Wiko Y82

  • Giới thiệu năm 2021, Q3
    Dày 9.3mm
    Android 11
    Bộ nhớ 32GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 6.1″
    720×1560 pixels
  • 13MP
    720p
  • 3GB RAM
    Unisoc SC9863A
  • 3600mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 40
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y82 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2021, Q3
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2021, Q3
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y82 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 155.5 x 73.3 x 9.3 mm (6.12 x 2.89 x 0.37 in)
Trọng lượng
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y82 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.1 inches, 91.3 cm2 (~80.1% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1560 pixels, tỉ lệ 19.5:9 (~282 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y82 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 11
Chipseti Unisoc SC9863A (28nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×1.6 GHz Cortex-A55 & 4×1.2 GHz Cortex-A55)
Chip đồ họa (GPU)i IMG8322
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y82 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y82 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 13 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, HDR
Tính năng 720p@30fps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y82 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 5 MP
Tính năng
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y82 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y82 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 4.2, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi Không
Đài radio Không
USBi microUSB 2.0
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y82 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y82 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 3600 mAh, có thể tháo rời
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y82 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black, Dark Blue, Light Blue
Chỉ số SAR 0.27 W/kg (đầu) 1.39 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (90 * 23000) VNĐ
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y82 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko Tommy

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 7165g, 8.8mmAndroid 6.0.18GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 720p 1GB RAM Snapdragon 212 2500mAh…
Xem tiếp

Wiko Jerry3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019172g, Dày 9.1mmAndroid 8.0 Oreo16GB, microSDXCBrand: 5.45″ 480×960 pixels 5MP 1080p 1GB RAM 2500mAh Li-Poi Thông số Mạng…
Xem tiếp

Wiko Fever 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 11143g, 8.3mmAndroid 5.116GB, microSDXCBrand: 5.2″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 2/3GB RAM MT6753 2900mAh Li-Poi…
Xem tiếp

Wiko Y82

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Q39.3mmAndroid 1132GB, microSDXCBrand: 6.1″ 720×1560 pixels 13MP 720p 3GB RAM Unisoc SC9863A 3600mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

Wiko View2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 5153g, 8.3mmAndroid 8.032GB, microSDXCBrand: 6.0″ 720×1528 pixels 13MP 1080p 3GB RAM Snapdragon 435 3000mAh…
Xem tiếp

Wiko View2 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 9166g, 8.6mmAndroid 8.164GB, microSDXCBrand: 5.93″ 720×1512 pixels 12MP 1080p 4GB RAM Snapdragon 450 4000mAh…