Wiko Y81

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 8
    Nặng 166g, Dày 8.3mm
    Android 10
    Bộ nhớ 32GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 6.2″
    720×1520 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Helio A20
  • 4000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 40
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 8
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 8
Tổng thể Kích thước 157.9 x 76.1 x 8.3 mm (6.22 x 3.00 x 0.33 in)
Trọng lượng 166 g (5.86 oz)
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.2 inches, 95.9 cm2 (~79.8% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1520 pixels, tỉ lệ 19:9 (~271 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10 (Go edition)
Chipseti Mediatek MT6761D Helio A20 (12 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.8 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR GE8300
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 32GB 2GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau Đơn 13 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 4.2, A2DP, LE
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 4000 mAh, không thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc Deep Blue, Gold, Green
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.56 W/kg (đầu) 1.61 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (80 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko View2 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 9166g, 8.6mmAndroid 8.164GB, microSDXCBrand: 5.93″ 720×1512 pixels 12MP 1080p 4GB RAM Snapdragon 450 4000mAh…
Xem tiếp

Wiko Lenny3 Max

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016177g, Dày 9.9mmAndroid 6.016GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 2GB RAM 4900mAh Li-Poi Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko WIM Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 2149g, 8.8mmAndroid 7.132GB, microSDXCBrand: 5.0″ 1080×1920 pixels 13MP 2160p 3GB RAM Snapdragon 435 3000mAh…
Xem tiếp

Wiko Upulse

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017167g, Dày 8.5mmAndroid 7.032GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 3GB RAM 3000mAh Li-Poi Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko View2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 5153g, 8.3mmAndroid 8.032GB, microSDXCBrand: 6.0″ 720×1528 pixels 13MP 1080p 3GB RAM Snapdragon 435 3000mAh…
Xem tiếp

Wiko Tommy3 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019150g, Dày 8.4mmAndroid 8.116GB, microSDXCBrand: 5.45″ 720×1440 pixels 13MP 1080p 2GB RAM MT6739WA 2900mAh Li-Poi Thông số Mạng…