Wiko Y70

  • Giới thiệu năm 2019, Tháng 7
    Nặng 167g, Dày 9mm
    Android 9.0 Pie
    Bộ nhớ 16GB, microSDHC
    Hãng : Wiko
  • 5.99″
    720×1440 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
  • 3730mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 21/5.76 Mbps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y70 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2019, Tháng 7
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2019, Tháng 7
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y70 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 160 x 77 x 9 mm (6.30 x 3.03 x 0.35 in)
Trọng lượng 167 g (5.89 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y70 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.99 inches, 92.6 cm2 (~75.2% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1440 pixels, tỉ lệ 18:9 (~269 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y70 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 9.0 Pie (Go Edition)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-T820 MP1
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y70 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y70 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y70 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 5 MP
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y70 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài , với loa kép
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y70 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 4.2, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio FM Radio
USBi microUSB 2.0, OTG
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y70 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y70 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 3730 mAh
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y70 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Gradient Dark Blue, Gold
Chỉ số SAR 0.50 W/kg (đầu) 1.61 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (80 * 23000) VNĐ
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y70 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko View

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 9160g, 8.7mmAndroid 7.116GB/32GB, microSDXCBrand: 5.7″ 720×1440 pixels 13MP 1080p 3GB RAM Snapdragon 425 2900mAh…
Xem tiếp

Wiko Y60

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020177.7g, Dày 9.3mmAndroid 9.0 Pie16GB, microSDXCBrand: 5.45″ 480×960 pixels 5MP 1080p 1GB RAM 2500mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

Wiko View3 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 5184g, 8.1mmAndroid 9.064GB/128GB, microSDXCBrand: 6.3″ 1080×2340 pixels 13MP 1080p 4/6GB RAM Helio P60 4000mAh…
Xem tiếp

Wiko Rainbow Jam

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 9159g, 9.3mmAndroid 5.18GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580 2500mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

Wiko Rainbow Lite 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 8158g, 9mmAndroid 5.14GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP 720p 1GB RAM…
Xem tiếp

Wiko Jerry

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016166g, Dày 9.6mmAndroid 6.08GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP Quay video 1GB RAM 2000mAh Li-Ioni Thông số Mạng…