Wiko Y62

  • Giới thiệu năm 2021, Tháng 4
    171.5g, Dày 9.1mm
    Android 11
    Bộ nhớ 16GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 6.1″
    720×1560 pixels
  • 5MP
    1080p
  • 1GB RAM
    Helio A20
  • 3000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 7, 20
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2021, Tháng 4
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2021, Tháng 4
Tổng thể Kích thước 157 x 75.8 x 9.1 mm (6.18 x 2.98 x 0.36 in)
Trọng lượng 171.5 g (6.03 oz)
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.1 inches, 91.3 cm2 (~76.8% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1560 pixels, tỉ lệ 19.5:9 (~282 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 11 (Go edition)
Chipseti Mediatek MT6761D Helio A20 (12 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.8 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR GE8320
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 5 MP
Đặc điểm Đèn LED, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 4.2, A2DP
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFCi Không
Đài radio Không
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 3000 mAh, có thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc Dark Blue, Light Blue, Mint
Models W-K610-EEA, W-K610-TVM
Chỉ số SAR 0.42 W/kg (đầu) 1.61 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (70 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko U Feel Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 5147g, 8.5mmAndroid 6.0.116GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 2GB RAM MT6735 2500mAh Li-Poi…
Xem tiếp

Wiko Pulp 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 11151g, 8.8mmAndroid 5.116GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Snapdragon 410 2500mAh…
Xem tiếp

Wiko Sunny2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017125g, Dày 11.4mmAndroid 6.08GB, microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP 720p 512MB RAM 1300mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Jerry4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 7167g, 9mmAndroid 9.0 Pie16GB, microSDHCBrand: 5.99″ 720×1440 pixels 8MP 1080p 1GB RAM 3730mAh Li-Poi…
Xem tiếp

Wiko Y62 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Q3172g, 9.1mmAndroid 1132GB, microSDXCBrand: 6.1″ 720×1560 pixels 8MP 1080p 2GB RAM Helio A20 3000mAh…
Xem tiếp

Wiko Sunny5

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 9166g, 9mmAndroid 1032GB, microSDXCBrand: 5.99″ 480×960 pixels 5MP 480p 1GB RAM 3000mAh Li-Ioni Thông số Mạng…