
- Giới thiệu năm 2021, Q3
Nặng 172g, Dày 9.1mm
Android 11
Bộ nhớ 32GB, microSDXC
Hãng : Wiko - 6.1″
720×1560 pixels
- 8MP
1080p
- 2GB RAM
Helio A20
- 3000mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM /HSPA / LTE |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
Băng tần 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | |
Băng tần 4G | 1, 3, 7, 20 | |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Giới thiệu | Công bố | 2021, Q3 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A. Giới thiệu năm 2021, Q3 |
Tổng thể | Kích thước | 157 x 75.8 x 9.1 mm (6.18 x 2.98 x 0.36 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 172 g (6.07 oz) | |
SIMi | 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép) |
Thông số Màn hình | Loại | IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 6.1 inches, 91.3 cm2 (~76.8% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 720 x 1560 pixels, tỉ lệ 19.5:9 (~282 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 11 (Go edition) |
---|---|---|
Chipseti | Mediatek MT6761D Helio A20 (12 nm) | |
Chip xử lý (CPU)i | Bốn nhân 1.8 GHz Cortex-A53 | |
Chip đồ họa (GPU)i | PowerVR GE8320 |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDXC |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 32GB 2GB RAM |
Camera sau | Đơn | 8 MP, AF |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED, HDR | |
Tính năng | 1080p@30fps |
Camera trước | Đơn | 5 MP |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED | |
Tính năng |
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
---|---|---|
Bluetoothi | 4.2, A2DP | |
Định vị | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS | |
NFCi | Không | |
Đài radio | Không | |
USBi | microUSB 2.0 |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | Gia tốc kế, tiệm cận |
---|
Thông số về Pin | Loại | Pin Li-Ion dung lượng 3000 mAh |
---|
Thông tin khác | Màu sắc | Dark Blue, Light Blue, Mint |
---|---|---|
Chỉ số SAR | 0.42 W/kg (đầu) 1.61 W/kg (thân máy) | |
Giá bán | Khoảng (70 * 23000) VNĐ |
pls note
Download App cho Android tại đây
[Wiko_phone]