Wiko Y62 Plus

  • Giới thiệu năm 2021, Q3
    Nặng 172g, Dày 9.1mm
    Android 11
    Bộ nhớ 32GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 6.1″
    720×1560 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Helio A20
  • 3000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 7, 20
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y62 Plus - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2021, Q3
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2021, Q3
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y62 Plus - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 157 x 75.8 x 9.1 mm (6.18 x 2.98 x 0.36 in)
Trọng lượng 172 g (6.07 oz)
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y62 Plus - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.1 inches, 91.3 cm2 (~76.8% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1560 pixels, tỉ lệ 19.5:9 (~282 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y62 Plus - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 11 (Go edition)
Chipseti Mediatek MT6761D Helio A20 (12 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.8 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR GE8320
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y62 Plus - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 32GB 2GB RAM
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y62 Plus - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y62 Plus - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 5 MP
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y62 Plus - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y62 Plus - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 4.2, A2DP
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFCi Không
Đài radio Không
USBi microUSB 2.0
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y62 Plus - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y62 Plus - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 3000 mAh
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y62 Plus - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Dark Blue, Light Blue, Mint
Chỉ số SAR 0.42 W/kg (đầu) 1.61 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (70 * 23000) VNĐ
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y62 Plus - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko Y51

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 1g, 9mmAndroid 108GB/16GB, microSDXCBrand: 5.45″ 480×960 pixels 5MP 720p 1GB RAM 2500mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

Wiko Rainbow Jam

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 9159g, 9.3mmAndroid 5.18GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580 2500mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

Wiko Robby2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017200g, Dày 9.4mmAndroid 7.116GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 8MP 720p 2GB RAM 2800mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Sunny5 Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 11175g, 9mmAndroid 1032GB, microSDXCBrand: 5.45″ 480×960 pixels 5MP 720p 1GB RAM 2500mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

Wiko Lenny4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017170.2g, Dày 10.6mmAndroid 7.016GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM 2500mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko U Feel Prime

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 9150g, 8.7mmAndroid 6.0.132GB, microSDXCBrand: 5.0″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 4GB RAM Snapdragon 430 3000mAh…