Wiko Y61

  • Giới thiệu năm 2020
    Nặng 190g, Dày 9mm
    Android 10
    Bộ nhớ 16GB/32GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 5.99″
    480×960 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1/2GB RAM
    MT6761WE
  • 3000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 7, 8, 20
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2020
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020
Tổng thể Kích thước 161.3 x 78.1 x 9 mm (6.35 x 3.07 x 0.35 in)
Trọng lượng 190 g (6.70 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM/Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.99 inches, 92.6 cm2 (~73.5% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 960 pixels, tỉ lệ 18:9 (~179 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10 (Go edition)
Chipseti Mediatek MT6761WE
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR GE8300
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM, 32GB 2GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau Đơn 8 MP
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
eMMC 5.1
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 4.2, A2DP, LE
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 3000 mAh
Thông tin khác Màu sắc Deep Grey, Deep Green, Gold
Models W-K560-EEA, W-K560-ID
Giá bán Khoảng (60 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko Ufeel

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016145g, Dày 8.6mmAndroid 6.016GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 3GB RAM 2500mAh Li-Poi Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Y62

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 4171.5g, 9.1mmAndroid 1116GB, microSDXCBrand: 6.1″ 720×1560 pixels 5MP 1080p 1GB RAM Helio A20 3000mAh…
Xem tiếp

Wiko View5 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 9201g, 9.3mmAndroid 10128GB, microSDXCBrand: 6.55″ 720×1600 pixels 48MP 1080p 4GB RAM Helio P35 5000mAh…
Xem tiếp

Wiko U Feel Prime

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 9150g, 8.7mmAndroid 6.0.132GB, microSDXCBrand: 5.0″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 4GB RAM Snapdragon 430 3000mAh…
Xem tiếp

Wiko Rainbow Lite 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 8158g, 9mmAndroid 5.14GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP 720p 1GB RAM…
Xem tiếp

Wiko View4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 2180g, 8.9mmAndroid 1064GB, microSDXCBrand: