Wiko Y60

  • Giới thiệu năm 2020
    177.7g, Dày 9.3mm
    Android 9.0 Pie
    Bộ nhớ 16GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 5.45″
    480×960 pixels
  • 5MP
    1080p
  • 1GB RAM
  • 2500mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 7, 8, 20
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2020
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020
Tổng thể Kích thước 146.8 x 71.8 x 9.3 mm (5.78 x 2.83 x 0.37 in)
Trọng lượng 177.7 g (6.28 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM/Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại TFT LCD
Kích thước 5.45 inches, 76.7 cm2 (~72.7% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 960 pixels, tỉ lệ 18:9 (~197 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 9.0 Pie (Go edition)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR GE8100
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau Đơn 5 MP
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
eMMC 5.1
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 4.2, A2DP, LE
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 2500 mAh
Thông tin khác Màu sắc Gradient Dark Bleen (Anthracite Blue), Gradient Bl
Models W-K510-OPE
Giá bán Khoảng (50 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko Lenny2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 9156g, 9mmAndroid 5.14GB 768MB RAM, Thẻ nhớ microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP 1080p 768MB RAM…
Xem tiếp

Wiko Y82

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Q39.3mmAndroid 1132GB, microSDXCBrand: 6.1″ 720×1560 pixels 13MP 720p 3GB RAM Unisoc SC9863A 3600mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

Wiko Sunny2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017125g, Dày 11.4mmAndroid 6.08GB, microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP 720p 512MB RAM 1300mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Power U20

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 6210g, 9.5mmAndroid 1132GB/64GB, microSDXCBrand: 6.82″ 720×1640 pixels 13MP 1080p 3GB RAM Helio G35 6000mAh…
Xem tiếp

Wiko Sunny4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020160g, Dày 8.7mmAndroid 8.116GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP 720p 1GB RAM 2200mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Pulp Fab

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 10170g, 8.5mmAndroid 5.116GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM MT6592M 2820mAh Li-Poi…