Wiko Y51

  • Giới thiệu năm 2021, Tháng 1
    Nặng 175g, Dày 9mm
    Android 10
    Bộ nhớ 8GB/16GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 5.45″
    480×960 pixels
  • 5MP
    720p
  • 1GB RAM
  • 2500mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2021, Tháng 1
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2021, Tháng 1
Tổng thể Kích thước 146.6 x 72.3 x 9 mm (5.77 x 2.85 x 0.35 in)
Trọng lượng 175 g (6.17 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM/Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại TN LCD
Kích thước 5.45 inches, 76.7 cm2 (~72.3% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 960 pixels, tỉ lệ 18:9 (~197 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10 (Go edition)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-T820 MP1
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM, 16GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 5 MP
Đặc điểm Đèn LED, HDR
Tính năng 720p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 4.2, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio FM Radio
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 2500 mAh, có thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc Deep Grey, Gold, Mint
Models W-K211-TH
Chỉ số SAR 0.70 W/kg (đầu) 1.55 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (70 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko View Prime

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 9162g, 8.3mmAndroid 7.164GB, microSDXCBrand: 5.7″ 720×1440 pixels 16MP 1080p 4GB RAM Snapdragon 430 3000mAh…
Xem tiếp

Wiko WIM Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 2149g, 8.8mmAndroid 7.132GB, microSDXCBrand: 5.0″ 1080×1920 pixels 13MP 2160p 3GB RAM Snapdragon 435 3000mAh…
Xem tiếp

Wiko View3 Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020160.1g, Dày 8.7mmAndroid 9.0 Pie32GB, microSDXCBrand: 6.09″ 720×1560 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Unisoc SC9863A 4000mAh…
Xem tiếp

Wiko U Feel Prime

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 9150g, 8.7mmAndroid 6.0.132GB, microSDXCBrand: 5.0″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 4GB RAM Snapdragon 430 3000mAh…
Xem tiếp

Wiko Lenny3 Max

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016177g, Dày 9.9mmAndroid 6.016GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 2GB RAM 4900mAh Li-Poi Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Rainbow UP 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 8128g, 8.4mmAndroid 5.08GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 720p 1GB RAM MT6735P 2800mAh Li-Poi…