Wiko Y50

  • Giới thiệu năm 2019, Tháng 7
    Nặng 160g, Dày 8.7mm
    Android 8.1
    Bộ nhớ 16GB/32GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 5.0″
    480×854 pixels
  • 5MP
    720p
  • 1GB RAM
  • 2200mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y50 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2019, Tháng 7
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2019, Tháng 7
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y50 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 146 x 73.5 x 8.7 mm (5.75 x 2.89 x 0.34 in)
Trọng lượng 160 g (5.64 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM/Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y50 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại TN LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~64.2% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 854 pixels, tỉ lệ 16:9 (~196 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y50 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo) (Go Edition)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-T820 MP1
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y50 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM, 32GB 1GB RAM
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y50 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 5 MP
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 720p@30fps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y50 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 5 MP
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y50 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y50 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 4.2, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio FM Radio
USBi microUSB 2.0
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y50 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y50 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 2200 mAh
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y50 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Dark Grey, Blue, Gold
Chỉ số SAR 0.86 W/kg (đầu) 1.40 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (50 * 23000) VNĐ
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko Y50 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko Sunny2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017125g, Dày 11.4mmAndroid 6.08GB, microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP 720p 512MB RAM 1300mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Y62 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Q3172g, 9.1mmAndroid 1132GB, microSDXCBrand: 6.1″ 720×1560 pixels 8MP 1080p 2GB RAM Helio A20 3000mAh…
Xem tiếp

Wiko View2 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 9166g, 8.6mmAndroid 8.164GB, microSDXCBrand: 5.93″ 720×1512 pixels 12MP 1080p 4GB RAM Snapdragon 450 4000mAh…
Xem tiếp

Wiko Jerry3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019172g, Dày 9.1mmAndroid 8.0 Oreo16GB, microSDXCBrand: 5.45″ 480×960 pixels 5MP 1080p 1GB RAM 2500mAh Li-Poi Thông số Mạng…
Xem tiếp

Wiko Rainbow Jam 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 9153g, 8.7mmAndroid 5.18GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 720p 1GB RAM Snapdragon 210 2500mAh…
Xem tiếp

Wiko Rainbow UP 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 8128g, 8.4mmAndroid 5.08GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 720p 1GB RAM MT6735P 2800mAh Li-Poi…