
- Giới thiệu năm 2019, Tháng 7
Nặng 160g, Dày 8.7mm
Android 8.1
Bộ nhớ 16GB/32GB, microSDXC
Hãng : Wiko - 5.0″
480×854 pixels
- 5MP
720p
- 1GB RAM
- 2200mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
Băng tần 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Giới thiệu | Công bố | 2019, Tháng 7 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A. Giới thiệu năm 2019, Tháng 7 |
Tổng thể | Kích thước | 146 x 73.5 x 8.7 mm (5.75 x 2.89 x 0.34 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 160 g (5.64 oz) | |
SIMi | 2 SIM (Micro-SIM/Nano-SIM, Chế độ chờ kép) |
Thông số Màn hình | Loại | TN LCD |
---|---|---|
Kích thước | 5.0 inches, 68.9 cm2 (~64.2% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 480 x 854 pixels, tỉ lệ 16:9 (~196 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) (Go Edition) |
---|---|---|
Chip xử lý (CPU)i | Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7 | |
Chip đồ họa (GPU)i | Mali-T820 MP1 |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDXC |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 16GB 1GB RAM, 32GB 1GB RAM |
Camera sau | Đơn | 5 MP |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh | |
Tính năng | 720p@30fps |
Camera trước | Đơn | 5 MP |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED | |
Tính năng |
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
---|---|---|
Bluetoothi | 4.2, A2DP | |
Định vị | GPS | |
NFCi | Không | |
Đài radio | FM Radio | |
USBi | microUSB 2.0 |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | Gia tốc kế |
---|
Thông số về Pin | Loại | Pin Li-Ion dung lượng 2200 mAh |
---|
Thông tin khác | Màu sắc | Dark Grey, Blue, Gold |
---|---|---|
Chỉ số SAR | 0.86 W/kg (đầu) 1.40 W/kg (thân máy) | |
Giá bán | Khoảng (50 * 23000) VNĐ |
pls note
Download App cho Android tại đây
[Wiko_phone]