Wiko WIM Lite

  • Giới thiệu năm 2017, Tháng 2
    Nặng 149g, Dày 8.8mm
    Android 7.1
    Bộ nhớ 32GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 5.0″
    1080×1920 pixels
  • 13MP
    2160p
  • 3GB RAM
  • 3000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 7, 8, 20
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2017, Tháng 2
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2017, Tháng 2
Tổng thể Kích thước 144 x 71.7 x 8.8 mm (5.67 x 2.82 x 0.35 in)
Trọng lượng 149 g (5.26 oz)
SIMi Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~66.8% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, tỉ lệ 16:9 (~441 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 7.1 (Nougat)
Chipseti Qualcomm MSM8940 Snapdragon 435 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám 1.4 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 505
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau Đơn 13 MP, f/2.0, 1/3.1″, AF
Đặc điểm Dual-Đèn LED, chụp toàn cảnh, HDR
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30fps
Camera trước Đơn 16 MP, f/2.2, 26mm (góc rộng), 1/3.06″, 1.0µm
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.2, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo
USBi microUSB 2.0, OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 3000 mAh, không thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc Black, Gold, Deep Bleen, Cherry Red
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.43 W/kg (đầu) 1.46 W/kg (thân máy)

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko Power U10

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 6206g, 9.5mmAndroid 1132GB, microSDXCBrand: 6.82″ 720×1640 pixels 13MP 1080p 2/3GB RAM Helio G35 5000mAh…
Xem tiếp

Wiko Rainbow Lite 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 8158g, 9mmAndroid 5.14GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP 720p 1GB RAM…
Xem tiếp

Wiko Ufeel go

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016172g, Dày 9.7mmAndroid 6.016GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM 4000mAh Li-Poi Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Jerry

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016166g, Dày 9.6mmAndroid 6.08GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP Quay video 1GB RAM 2000mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

Wiko Lenny2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 9156g, 9mmAndroid 5.14GB 768MB RAM, Thẻ nhớ microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP 1080p 768MB RAM…
Xem tiếp

Wiko Rainbow Jam

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 9159g, 9.3mmAndroid 5.18GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580 2500mAh Li-Ioni…