Wiko View5

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 9
    Nặng 201g, Dày 9.3mm
    Android 10
    Bộ nhớ 64GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 6.55″
    720×1600 pixels
  • 48MP
    1080p
  • 3GB RAM
    Helio A25
  • 5000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 40
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 9
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 9
Tổng thể Kích thước 166 x 76.8 x 9.3 mm (6.54 x 3.02 x 0.37 in)
Trọng lượng 201 g (7.09 oz)
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD, độ sáng màn hình 450 (cao điểm)
Kích thước 6.55 inches, 103.6 cm2 (~81.2% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, tỉ lệ 20:9 (~268 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10
Chipseti MediaTek MT6762D Helio A25 (12 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×1.8 GHz Cortex-A53 & 4×1.5 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR GE8320
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 64GB 3GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau 4 Camera 48 MP, (góc rộng), AF
8 MP, (góc siêu rộng)
5 MP, (Siêu cận (Macro))
2 MP, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 8 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
Bluetoothi 4.2, A2DP
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi USB Type-C 2.0, OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 5000 mAh, không thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc Midnight Blue, Pine Green, Peach Gold
Models W-V851-EEA
Chỉ số SAR 0.91 W/kg (đầu) 1.54 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (370 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko View XL

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 10171g, 8.2mmAndroid 7.132GB, microSDXCBrand: 5.99″ 720×1440 pixels 13MP 1080p 3GB RAM Snapdragon 425 3000mAh…
Xem tiếp

Wiko U Feel Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 5147g, 8.5mmAndroid 6.0.116GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 2GB RAM MT6735 2500mAh Li-Poi…
Xem tiếp

Wiko Jerry4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 7167g, 9mmAndroid 9.0 Pie16GB, microSDHCBrand: 5.99″ 720×1440 pixels 8MP 1080p 1GB RAM 3730mAh Li-Poi…
Xem tiếp

Wiko Y61

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020190g, Dày 9mmAndroid 1016GB/32GB, microSDXCBrand: 5.99″ 480×960 pixels 8MP 1080p 1/2GB RAM MT6761WE 3000mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

Wiko Upulse

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017167g, Dày 8.5mmAndroid 7.032GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 3GB RAM 3000mAh Li-Poi Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko View3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 5178g, 8.2mmAndroid 9.032GB/64GB, microSDXCBrand: 6.26″ 720×1520 pixels 13MP 1080p 3GB RAM Helio P22 4000mAh…