Wiko View4 Lite

  • Giới thiệu năm 2020
    Nặng 174g, Dày 8.5mm
    Android 10
    Bộ nhớ 32GB/64GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 6.52″
    720×1600 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Helio A25
  • 4000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 40
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2020
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020
Tổng thể Kích thước 167 x 76.8 x 8.5 mm (6.57 x 3.02 x 0.33 in)
Trọng lượng 174 g (6.14 oz)
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD, độ sáng màn hình 450 (cao điểm)
Kích thước 6.52 inches, 102.6 cm2 (~80.0% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1600 pixels, tỉ lệ 20:9 (~269 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10
Chipseti MediaTek MT6762D Helio A25 (12 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×1.8 GHz Cortex-A53 & 4×1.5 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR GE8320
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 32GB 2GB RAM, 64GB 2GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau Triple 13 MP
5 MP
2 MP
Đặc điểm Đèn LED, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 4.2, A2DP, LE
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 4000 mAh, không thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc Deep Blue, Deep Green, Deep Gold
Giá bán Khoảng (80 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko View2 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 9166g, 8.6mmAndroid 8.164GB, microSDXCBrand: 5.93″ 720×1512 pixels 12MP 1080p 4GB RAM Snapdragon 450 4000mAh…
Xem tiếp

Wiko T10

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 5g, 9mmAndroid 1164GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Helio A22…
Xem tiếp

Wiko Sunny4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020160g, Dày 8.7mmAndroid 8.116GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP 720p 1GB RAM 2200mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Robby2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017200g, Dày 9.4mmAndroid 7.116GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 8MP 720p 2GB RAM 2800mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Sunny5 Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 11175g, 9mmAndroid 1032GB, microSDXCBrand: 5.45″ 480×960 pixels 5MP 720p 1GB RAM 2500mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

Wiko Lenny4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017170.2g, Dày 10.6mmAndroid 7.016GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM 2500mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…