Wiko View3

  • Giới thiệu năm 2019, Tháng 5
    Nặng 178g, Dày 8.2mm
    Android 9.0
    Bộ nhớ 32GB/64GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 6.26″
    720×1520 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3GB RAM
    Helio P22
  • 4000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 7, 8, 20, 28, 40
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2019, Tháng 2
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2019, Tháng 5
Tổng thể Kích thước 159 x 76.5 x 8.2 mm (6.26 x 3.01 x 0.32 in)
Trọng lượng 178 g (6.28 oz)
SIMi Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.26 inches, 97.8 cm2 (~80.4% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1520 pixels, tỉ lệ 19:9 (~269 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie)
Chipseti Mediatek MT6762WB Helio P22 (12 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám 2.0 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR GE8320
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau Triple 12 MP, 27mm (góc rộng), 1/2.9″, 1.25µm, PDAF
13 MP, 120˚, 16mm (ulragóc rộng)
2 MP, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 8 MP
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.2, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 4000 mAh, không thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc Night Blue (Anthracite Blue), Blush Gold, Electro Bleen
Models W-P311-EEA
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.25 W/kg (đầu) 1.09 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (180 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko Rainbow Jam

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 9159g, 9.3mmAndroid 5.18GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580 2500mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

Wiko Fever 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 11143g, 8.3mmAndroid 5.116GB, microSDXCBrand: 5.2″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 2/3GB RAM MT6753 2900mAh Li-Poi…
Xem tiếp

Wiko Lenny3 Max

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016177g, Dày 9.9mmAndroid 6.016GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 2GB RAM 4900mAh Li-Poi Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko View Prime

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 9162g, 8.3mmAndroid 7.164GB, microSDXCBrand: 5.7″ 720×1440 pixels 16MP 1080p 4GB RAM Snapdragon 430 3000mAh…
Xem tiếp

Wiko Power U20

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 6210g, 9.5mmAndroid 1132GB/64GB, microSDXCBrand: 6.82″ 720×1640 pixels 13MP 1080p 3GB RAM Helio G35 6000mAh…
Xem tiếp

Wiko View2 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 9166g, 8.6mmAndroid 8.164GB, microSDXCBrand: 5.93″ 720×1512 pixels 12MP 1080p 4GB RAM Snapdragon 450 4000mAh…