
- Giới thiệu năm 2019, Tháng 5
Nặng 184g, Dày 8.1mm
Android 9.0
Bộ nhớ 64GB/128GB, microSDXC
Hãng : Wiko - 6.3″
1080×2340 pixels
- 13MP
1080p
- 4/6GB RAM
Helio P60
- 4000mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM /HSPA / LTE |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
Băng tần 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | |
Băng tần 4G | 1, 3, 7, 8, 20, 28, 40 | |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/150 Mbps |
Giới thiệu | Công bố | 2019, Tháng 2 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A. Giới thiệu năm 2019, Tháng 5 |
Tổng thể | Kích thước | 159.5 x 75 x 8.1 mm (6.28 x 2.95 x 0.32 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 184 g (6.49 oz) | |
SIMi | Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép) |
Thông số Màn hình | Loại | IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 6.3 inches, 97.4 cm2 (~81.4% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixels, tỉ lệ 19.5:9 (~409 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
---|---|---|
Chipseti | Mediatek MT6771 Helio P60 (12 nm) | |
Chip xử lý (CPU)i | Lõi tám (4×2.0 GHz Cortex-A73 & 4×2.0 GHz Cortex-A53) | |
Chip đồ họa (GPU)i | Mali-G72 MP3 |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 64GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM | |
eMMC 5.1 |
Camera sau | Triple | 12 MP, 27mm (góc rộng), 1/2.9″, 1.25µm, PDAF 13 MP, 16mm (góc siêu rộng) 5 MP, f/2.4, (chiều sâu) |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh | |
Tính năng | 1080p@30fps |
Camera trước | Đơn | 16 MP, f/2.0, 26mm (góc rộng), 1/3.06″, 1.0µm, PDAF |
---|---|---|
Đặc điểm | Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng) | |
Tính năng | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct |
---|---|---|
Bluetoothi | 4.2, A2DP, LE | |
Định vị | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS | |
NFCi | Có | |
Đài radio | Đài FM | |
USBi | USB Type-C 2.0 |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn |
---|
Thông số về Pin | Loại | Li-Po 4000 mAh, không thể tháo rời |
---|
Thông tin khác | Màu sắc | Nightfall (Anthracite Blue/Gold), Ocean (Deep Bleen) |
---|---|---|
Chỉ số SAR ở Châu Âu | 0.61 W/kg (đầu) 1.50 W/kg (thân máy) | |
Giá bán | Khoảng (250 * 23000) VNĐ |
pls note
Download App cho Android tại đây
[Wiko_phone]