Wiko View3 Lite

  • Giới thiệu năm 2020
    160.1g, Dày 8.7mm
    Android 9.0 Pie
    Bộ nhớ 32GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 6.09″
    720×1560 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Unisoc SC9863A
  • 4000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 40
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2020
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020
Tổng thể Kích thước 155.5 x 73 x 8.7 mm (6.12 x 2.87 x 0.34 in)
Trọng lượng 160.1 g (5.64 oz)
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.09 inches, 91.0 cm2 (~80.2% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1560 pixels, tỉ lệ 19.5:9 (~282 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 9.0 Pie
Chipseti Unisoc SC9863A (28nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×1.6 GHz Cortex-A55 & 4×1.2 GHz Cortex-A55)
Chip đồ họa (GPU)i IMG8322
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 32GB 2GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau 2 Camera 13 MP, AF
2 MP
Đặc điểm Đèn LED, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 4.2, A2DP, LE
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 4000 mAh, không thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc Night Blue (Anthracite Blue), Blush Gold, Arctic B
Giá bán Khoảng (90 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko Lenny4 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017160g, Dày 9.4mmAndroid 7.016GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM 2500mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Sunny5

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 9166g, 9mmAndroid 1032GB, microSDXCBrand: 5.99″ 480×960 pixels 5MP 480p 1GB RAM 3000mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

Wiko View3 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 5184g, 8.1mmAndroid 9.064GB/128GB, microSDXCBrand: 6.3″ 1080×2340 pixels 13MP 1080p 4/6GB RAM Helio P60 4000mAh…
Xem tiếp

Wiko Y51

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 1g, 9mmAndroid 108GB/16GB, microSDXCBrand: 5.45″ 480×960 pixels 5MP 720p 1GB RAM 2500mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

Wiko Kenny

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017162g, Dày 10.1mmAndroid 7.016GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 1080p 2GB RAM 2500mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Ufeel

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016145g, Dày 8.6mmAndroid 6.016GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 3GB RAM 2500mAh Li-Poi Thông số Mạng Công nghệ…