Wiko View2

  • Giới thiệu năm 2018, Tháng 5
    Nặng 153g, Dày 8.3mm
    Android 8.0
    Bộ nhớ 32GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 6.0″
    720×1528 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3GB RAM
  • 3000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 7, 8, 20
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko View2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2018, Tháng 2
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2018, Tháng 5
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko View2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 154.5 x 72 x 8.3 mm (6.08 x 2.83 x 0.33 in)
Trọng lượng 153 g (5.40 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la), mặt sau bằng nhôm, khung nhôm
SIMi Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko View2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.0 inches, 89.6 cm2 (~80.5% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1528 pixels (~282 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko View2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 8.0 (Oreo)
Chipseti Qualcomm MSM8940 Snapdragon 435 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám 1.4 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 505
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko View2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM
eMMC 5.1
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko View2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 13 MP, PDAF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko View2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 16 MP, f/2.0, 26mm (góc rộng), 1/3.06″, 1.0µm
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko View2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko View2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.2, A2DP, LE
Định vị GPS
NFCi
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo
USBi microUSB 2.0, OTG
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko View2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko View2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po 3000 mAh, không thể tháo rời
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko View2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Anthracite, Gold, Grey
Models W_C800
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.43 W/kg (đầu) 1.33 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (200 * 23000) VNĐ
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko View2 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko Lenny4 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017160g, Dày 9.4mmAndroid 7.016GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM 2500mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Y61

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020190g, Dày 9mmAndroid 1016GB/32GB, microSDXCBrand: 5.99″ 480×960 pixels 8MP 1080p 1/2GB RAM MT6761WE 3000mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

Wiko Tommy

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 7165g, 8.8mmAndroid 6.0.18GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 720p 1GB RAM Snapdragon 212 2500mAh…
Xem tiếp

Wiko Pulp 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 11151g, 8.8mmAndroid 5.116GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Snapdragon 410 2500mAh…
Xem tiếp

Wiko View Prime

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 9162g, 8.3mmAndroid 7.164GB, microSDXCBrand: 5.7″ 720×1440 pixels 16MP 1080p 4GB RAM Snapdragon 430 3000mAh…
Xem tiếp

Wiko Pulp Fab 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 11168g, 8.5mmAndroid 5.116GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Snapdragon 410 2820mAh…