Wiko View2 Pro

  • Giới thiệu năm 2018, Tháng 5
    Nặng 164g, Dày 8.3mm
    Android 8.0
    Bộ nhớ 64GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 6.0″
    720×1528 pixels
  • 16MP
    1080p
  • 4GB RAM
  • 3000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 7, 8, 20
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2018, Tháng 2
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2018, Tháng 5
Tổng thể Kích thước 153 x 72.6 x 8.3 mm (6.02 x 2.86 x 0.33 in)
Trọng lượng 164 g (5.78 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la), mặt sau bằng nhôm, khung nhôm
SIMi Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.0 inches, 89.6 cm2 (~80.6% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1528 pixels (~282 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 8.0 (Oreo)
Chipseti Qualcomm SDM450 Snapdragon 450 (14 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám 1.8 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 506
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau 2 Camera 16 MP, f/1.8, điểm ảnh kép PDAF
16 MP, f/1.8, điểm ảnh kép PDAF
Đặc điểm Đèn flash hai tông màu LED kép, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@60fps
Camera trước Đơn 16 MP, f/2.0, 26mm (góc rộng), 1/3.06″, 1.0µm
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.2, A2DP, LE
Định vị GPS
NFCi
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo
USBi microUSB 2.0, OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 3000 mAh, không thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc Black, Gold
Models W_C860
Giá bán Khoảng (300 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko Rainbow UP 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 8128g, 8.4mmAndroid 5.08GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 720p 1GB RAM MT6735P 2800mAh Li-Poi…
Xem tiếp

Wiko Jerry3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019172g, Dày 9.1mmAndroid 8.0 Oreo16GB, microSDXCBrand: 5.45″ 480×960 pixels 5MP 1080p 1GB RAM 2500mAh Li-Poi Thông số Mạng…
Xem tiếp

Wiko Ufeel go

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016172g, Dày 9.7mmAndroid 6.016GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM 4000mAh Li-Poi Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Lenny3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 5177g, 9.9mmAndroid 6.0.116GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580M 2000mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

Wiko Sunny

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 5123g, 11.3mmAndroid 6.08GB, microSDXCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP 1080p 512MB RAM MT6580M 1200mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

Wiko View Max

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 3158g, 7.9mmAndroid 8.116GB/32GB, microSDXCBrand: 5.99″ 720×1440 pixels 13MP 1080p 2/3GB RAM MT6739WA 4000mAh Li-Poi…