Wiko View2 Plus

  • Giới thiệu năm 2018, Tháng 9
    Nặng 166g, Dày 8.6mm
    Android 8.1
    Bộ nhớ 64GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 5.93″
    720×1512 pixels
  • 12MP
    1080p
  • 4GB RAM
  • 4000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 7, 8, 20, 40
Tốc độ HSPA 42.2/11.5 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2018, Tháng 9
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2018, Tháng 9
Tổng thể Kích thước 153.4 x 73.2 x 8.6 mm (6.04 x 2.88 x 0.34 in)
Trọng lượng 166 g (5.86 oz)
SIMi Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.93 inches, 88.1 cm2 (~78.4% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1512 pixels, tỉ lệ 19:9 (~282 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo)
Chipseti Qualcomm SDM450 Snapdragon 450 (14 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám 1.8 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 506
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau 2 Camera 12 MP, 1/2.9″, 1.25μm, PDAF
12 MP, 1/2.9″, 1.25μm, PDAF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh, HDR
Tính năng 1080p@60fps
Camera trước Đơn 8 MP, f/2.0
Đặc điểm Auto-HDR
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.2, A2DP, LE
Định vị GPS
NFCi (tùy chọn)
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 4000 mAh, không thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc Anthracite, Gold, Supernova
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.38 W/kg (đầu) 1.50 W/kg (thân máy)

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko View3 Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020160.1g, Dày 8.7mmAndroid 9.0 Pie32GB, microSDXCBrand: 6.09″ 720×1560 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Unisoc SC9863A 4000mAh…
Xem tiếp

Wiko Y61

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020190g, Dày 9mmAndroid 1016GB/32GB, microSDXCBrand: 5.99″ 480×960 pixels 8MP 1080p 1/2GB RAM MT6761WE 3000mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

Wiko Rainbow UP 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 8128g, 8.4mmAndroid 5.08GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 720p 1GB RAM MT6735P 2800mAh Li-Poi…
Xem tiếp

Wiko Ufeel

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016145g, Dày 8.6mmAndroid 6.016GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 3GB RAM 2500mAh Li-Poi Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Pulp Fab

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 10170g, 8.5mmAndroid 5.116GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM MT6592M 2820mAh Li-Poi…
Xem tiếp

Wiko Jerry4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 7167g, 9mmAndroid 9.0 Pie16GB, microSDHCBrand: 5.99″ 720×1440 pixels 8MP 1080p 1GB RAM 3730mAh Li-Poi…