Wiko View2 Go

  • Giới thiệu năm 2018, Tháng 9
    Nặng 160g, Dày 8.5mm
    Android 8.1
    Bộ nhớ 32GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 5.93″
    720×1512 pixels
  • 12MP
    1080p
  • 3GB RAM
  • 4000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 7, 20
Tốc độ HSPA 42.2/11.5 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko View2 Go - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2018, Tháng 9
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2018, Tháng 9
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko View2 Go - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 153.6 x 73.1 x 8.5 mm (6.05 x 2.88 x 0.33 in)
Trọng lượng 160 g (5.64 oz)
SIMi Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko View2 Go - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.93 inches, 88.1 cm2 (~78.4% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1512 pixels, tỉ lệ 19:9 (~282 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko View2 Go - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo)
Chipseti Qualcomm MSM8937 Snapdragon 430 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám 1.4 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 505
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko View2 Go - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM
eMMC 5.1
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko View2 Go - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 12 MP, 1/2.9″, 1.25μm, PDAF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko View2 Go - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 5 MP, f/2.0
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko View2 Go - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko View2 Go - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.2, A2DP, LE
Định vị GPS
NFCi (tùy chọn)
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, OTG
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko View2 Go - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko View2 Go - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po 4000 mAh, không thể tháo rời
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko View2 Go - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Anthracite, Gold, Cherry Red, Deep Bleen, Supernova
Models View2 Go
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.29 W/kg (đầu) 1.50 W/kg (thân máy)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Wiko View2 Go - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko Upulse

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017167g, Dày 8.5mmAndroid 7.032GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 3GB RAM 3000mAh Li-Poi Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Y81

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 8g, 8.3mmAndroid 1032GB, microSDXCBrand: 6.2″ 720×1520 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Helio A20…
Xem tiếp

Wiko Lenny4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017170.2g, Dày 10.6mmAndroid 7.016GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM 2500mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Tommy2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 6159g, 9.2mmAndroid 7.18GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 720p 1GB RAM Snapdragon 212 2500mAh…
Xem tiếp

Wiko View5 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 9201g, 9.3mmAndroid 10128GB, microSDXCBrand: 6.55″ 720×1600 pixels 48MP 1080p 4GB RAM Helio P35 5000mAh…
Xem tiếp

Wiko Upulse lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017157g, Dày 8.4mmAndroid 7.032GB, microSDXCBrand: 5.2″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 3GB RAM 3000mAh Li-Poi Thông số Mạng Công nghệ…