Wiko View

  • Giới thiệu năm 2017, Tháng 9
    Nặng 160g, Dày 8.7mm
    Android 7.1
    Bộ nhớ 16GB/32GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 5.7″
    720×1440 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3GB RAM
  • 2900mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 7, 20
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2017, Tháng 9
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2017, Tháng 9
Tổng thể Kích thước 151.5 x 73.1 x 8.7 mm (5.96 x 2.88 x 0.34 in)
Trọng lượng 160 g (5.64 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.7 inches, 83.8 cm2 (~75.7% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1440 pixels, tỉ lệ 18:9 (~282 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 7.1 (Nougat)
Chipseti Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.4 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 308
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 16GB 3GB RAM, 32GB 3GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau Đơn 13 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 16 MP, f/2.2, 26mm (góc rộng), 1/3.06″, 1.0µm
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.2, A2DP, LE
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo
USBi microUSB 2.0, OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 2900 mAh, có thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc Black, Gold, Deep Bleen, Cherry Red
Models View
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.40 W/kg (đầu) 1.30 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (150 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko Y52

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 11153g, 10.2mmAndroid 1116GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP 720p 1GB RAM Unisoc SC9832E 2020mAh…
Xem tiếp

Wiko Rainbow Lite 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 8158g, 9mmAndroid 5.14GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP 720p 1GB RAM…
Xem tiếp

Wiko Ufeel go

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016172g, Dày 9.7mmAndroid 6.016GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM 4000mAh Li-Poi Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Sunny3 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019175g, Dày 9.3mmAndroid 8.0 Oreo8GB, microSDXCBrand: 5.45″ 480×960 pixels 5MP 1080p 1GB RAM 2200mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

Wiko Y82

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Q39.3mmAndroid 1132GB, microSDXCBrand: 6.1″ 720×1560 pixels 13MP 720p 3GB RAM Unisoc SC9863A 3600mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

Wiko Fever SE

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 5150g, 9.1mmAndroid 6.032GB, microSDXCBrand: 5.2″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 3GB RAM MT6753 2900mAh Li-Poi…