Wiko View XL

  • Giới thiệu năm 2017, Tháng 10
    Nặng 171g, Dày 8.2mm
    Android 7.1
    Bộ nhớ 32GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 5.99″
    720×1440 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3GB RAM
  • 3000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 7, 20
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2017, Tháng 10
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2017, Tháng 10
Tổng thể Kích thước 158.1 x 76.5 x 8.2 mm (6.22 x 3.01 x 0.32 in)
Trọng lượng 171 g (6.03 oz)
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.99 inches, 92.6 cm2 (~76.6% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1440 pixels, tỉ lệ 18:9 (~269 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 7.1 (Nougat)
Chipseti Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.4 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 308
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau Đơn 13 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 16 MP, f/2.2, 26mm (góc rộng), 1/3.06″, 1.0µm
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.2, A2DP, LE
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo
USBi microUSB 2.0, OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 3000 mAh, có thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc Black, Gold, Deep Bleen, Cherry Red
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.20 W/kg (đầu) 1.28 W/kg (thân máy)

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko Pulp 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 11151g, 8.8mmAndroid 5.116GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Snapdragon 410 2500mAh…
Xem tiếp

Wiko Sunset2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 7121g, 10.9mmAndroid 4.44GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDXCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 2MP 720p 512MB RAM…
Xem tiếp

Wiko Jerry2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017167g, Dày 9.3mmAndroid 7.08GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP Quay video 1GB RAM 2500mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

Wiko Y62

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 4171.5g, 9.1mmAndroid 1116GB, microSDXCBrand: 6.1″ 720×1560 pixels 5MP 1080p 1GB RAM Helio A20 3000mAh…
Xem tiếp

Wiko Y82

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Q39.3mmAndroid 1132GB, microSDXCBrand: 6.1″ 720×1560 pixels 13MP 720p 3GB RAM Unisoc SC9863A 3600mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

Wiko T10

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 5g, 9mmAndroid 1164GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Helio A22…