Wiko View Max

  • Giới thiệu năm 2018, Tháng 3
    Nặng 158g, Dày 7.9mm
    Android 8.1
    Bộ nhớ 16GB/32GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 5.99″
    720×1440 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2/3GB RAM
    MT6739WA
  • 4000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 7, 20
Tốc độ HSPA 42.2/11.5 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2018, Tháng 3
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2018, Tháng 3
Tổng thể Kích thước 157.8 x 75.8 x 7.9 mm (6.21 x 2.98 x 0.31 in)
Trọng lượng 158 g (5.57 oz)
SIMi Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.99 inches, 92.6 cm2 (~77.4% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1440 pixels, tỉ lệ 18:9 (~269 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo)
Chipseti Mediatek MT6739WA (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR GE8100
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau Đơn 13 MP, PDAF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 8 MP
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.2, A2DP, LE
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 4000 mAh, không thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc Anthracite, Gold, Black
Models W_P200, W_P200CM
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.32 W/kg (đầu) 1.25 W/kg (thân máy)

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko View2 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 9166g, 8.6mmAndroid 8.164GB, microSDXCBrand: 5.93″ 720×1512 pixels 12MP 1080p 4GB RAM Snapdragon 450 4000mAh…
Xem tiếp

Wiko Sunny3 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019175g, Dày 9.3mmAndroid 8.0 Oreo8GB, microSDXCBrand: 5.45″ 480×960 pixels 5MP 1080p 1GB RAM 2200mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

Wiko U Feel Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 5147g, 8.5mmAndroid 6.0.116GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 2GB RAM MT6735 2500mAh Li-Poi…
Xem tiếp

Wiko Y50

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 7160g, 8.7mmAndroid 8.116GB/32GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP 720p 1GB RAM 2200mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

Wiko WIM Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 2149g, 8.8mmAndroid 7.132GB, microSDXCBrand: 5.0″ 1080×1920 pixels 13MP 2160p 3GB RAM Snapdragon 435 3000mAh…
Xem tiếp

Wiko Ufeel

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016145g, Dày 8.6mmAndroid 6.016GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 3GB RAM 2500mAh Li-Poi Thông số Mạng Công nghệ…