Wiko Upulse

  • Giới thiệu năm 2017
    Nặng 167g, Dày 8.5mm
    Android 7.0
    Bộ nhớ 32GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 5.5″
    720×1280 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3GB RAM
  • 3000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 7, 20
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2017
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2017
Tổng thể Kích thước 153.5 x 77.5 x 8.5 mm (6.04 x 3.05 x 0.33 in)
Trọng lượng 167 g (5.89 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~70.1% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~267 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 7.0 (Nougat)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU)i Mali-T720
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM
Camera sau Đơn 13 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 8 MP
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 3000 mAh, không thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc Black, Gold, Deep Bleen, Cherry Red
Models U PULSE

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko Robby

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 5185g, 10mmAndroid 6.0.116GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580M 2500mAh Li-Poi…
Xem tiếp

Wiko View Max

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 3158g, 7.9mmAndroid 8.116GB/32GB, microSDXCBrand: 5.99″ 720×1440 pixels 13MP 1080p 2/3GB RAM MT6739WA 4000mAh Li-Poi…
Xem tiếp

Wiko T10

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 5g, 9mmAndroid 1164GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Helio A22…
Xem tiếp

Wiko Rainbow Jam

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 9159g, 9.3mmAndroid 5.18GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580 2500mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

Wiko Y81

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 8g, 8.3mmAndroid 1032GB, microSDXCBrand: 6.2″ 720×1520 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Helio A20…
Xem tiếp

Wiko Lenny4 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017160g, Dày 9.4mmAndroid 7.016GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM 2500mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…