Wiko Ufeel go

  • Giới thiệu năm 2016
    Nặng 172g, Dày 9.7mm
    Android 6.0
    Bộ nhớ 16GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 5.0″
    720×1280 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2GB RAM
  • 4000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 7, 20
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2016
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2016
Tổng thể Kích thước 144.4 x 71.6 x 9.7 mm (5.69 x 2.82 x 0.38 in)
Trọng lượng 172 g (6.07 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~66.7% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~294 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 6.0 (Marshmallow)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU)i Mali-T720
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM
Camera sau Đơn 13 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía trước), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 4000 mAh battery
Thông tin khác Màu sắc Space Grey, Gold

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko Y80

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 4185g, 8.6mmAndroid 9.0 Pie16GB, microSDXCBrand: 5.99″ 720×1440 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Unisoc SC9863A…
Xem tiếp

Wiko Power U10

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 6206g, 9.5mmAndroid 1132GB, microSDXCBrand: 6.82″ 720×1640 pixels 13MP 1080p 2/3GB RAM Helio G35 5000mAh…
Xem tiếp

Wiko Pulp

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 11149g, 8.5mmAndroid 5.116GB/32GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM MT6592M 2500mAh Li-Poi…
Xem tiếp

Wiko U Feel Prime

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 9150g, 8.7mmAndroid 6.0.132GB, microSDXCBrand: 5.0″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 4GB RAM Snapdragon 430 3000mAh…
Xem tiếp

Wiko Upulse

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017167g, Dày 8.5mmAndroid 7.032GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 3GB RAM 3000mAh Li-Poi Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Power U30

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 6214g, 9.5mmAndroid 11128GB, microSDXCBrand: 6.82″ 720×1640 pixels 13MP 1080p 4GB RAM Helio G35 6000mAh…