Wiko U Feel Lite

  • Giới thiệu năm 2016, Tháng 5
    Nặng 147g, Dày 8.5mm
    Android 6.0.1
    Bộ nhớ 16GB, microSDXC
    Hãng : Wiko
  • 5.0″
    720×1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 2GB RAM
    MT6735
  • 2500mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G LTE 800 / 1800 / 2100 / 2600
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2016, Tháng 2. Giới thiệu năm 2016, Tháng 5
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 143.5 x 71.5 x 8.5 mm (5.65 x 2.81 x 0.33 in)
Trọng lượng 147 g (5.19 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~67.2% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~294 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 6.0.1 (Marshmallow)
Chipseti Mediatek MT6735 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-T720
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, f/2.0, 1/4.0″, 1.12µm
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP, f/2.4, 1/5″, 1.1µm
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 2500 mAh, không thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 212 giờ (2G) / Lên đến 212 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 25 giờ (2G) / Lên đến 13 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Lime, Slate, Chocolate, Rose Gold
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.40 W/kg (đầu) 0.49 W/kg (thân máy)

pls note

Download App cho Android tại đây

[Wiko_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Wiko Sunny2 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017165g, Dày 9.8mmAndroid 7.08GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP 720p 1GB RAM 2000mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko Tommy

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 7165g, 8.8mmAndroid 6.0.18GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 720p 1GB RAM Snapdragon 212 2500mAh…
Xem tiếp

Wiko Jerry2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017167g, Dày 9.3mmAndroid 7.08GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP Quay video 1GB RAM 2500mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

Wiko Pulp Fab

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 10170g, 8.5mmAndroid 5.116GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM MT6592M 2820mAh Li-Poi…
Xem tiếp

Wiko Lenny4 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017160g, Dày 9.4mmAndroid 7.016GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM 2500mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Wiko View5

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 9201g, 9.3mmAndroid 1064GB, microSDXCBrand: 6.55″ 720×1600 pixels 48MP 1080p 3GB RAM Helio A25 5000mAh…